Hỗ trợ trả góp 0%
Chính sách bảo hành hấp dẫn
0902 950 234
Giỏ hàng
Bộ vi xử lý (CPU): Intel Core i7-10710U, 6 lõi, 12 luồng, tốc độ cơ bản 1.1 GHz, tăng tốc lên đến 4.7 GHz.
Bộ nhớ (RAM): 16GB LPDDR3, tốc độ 2133 MHz.
Ổ cứng (SSD): 512GB SSD PCIe NVMe.
Màn hình: 13.3 inch FHD (1920x1080) IPS.
Dell XPS 7390 i7-10710U RAM 16G SSD 512G 13.3" FHD
Bộ vi xử lý (CPU): Intel Core i5-7300U, 2 lõi, 4 luồng, tốc độ cơ bản 2.6 GHz, tăng tốc lên đến 3.5 GHz.
Bộ nhớ (RAM): 8GB DDR4, tốc độ 2400 MHz.
Ổ cứng (SSD): 256GB SSD PCIe NVMe.
Màn hình: 14 inch FHD (1920x1080).
DELL LATITUDE 5480 I5-7300U ram 8G SSD 256G 14" FHD
Bộ vi xử lý (CPU): Intel Core i7-10850H, 6 lõi, 12 luồng, tốc độ cơ bản 2.7 GHz, tăng tốc lên đến 5.1 GHz.
Bộ nhớ (RAM): 16GB DDR4, tốc độ 2933 MHz.
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS.
DELL LATITUDE 5511 i7-10850H RAM 16G SSD 512G 15.6" FHD IPS
Màn hình: 15.6 inch FHD+ (1920x1200) IPS.
DELL PRECISION 5550 I7-10850H RAM 16G SSD 512G T1000 15.6" FHD IPS
Bộ vi xử lý (CPU): Intel Core i5-8265U, 4 lõi, 8 luồng, tốc độ cơ bản 1.6 GHz, tăng tốc lên đến 3.9 GHz.
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080).
DELL LATITUDE 5500 I5-8265U RAM 8G SSD 256G 15.6" FHD
Bộ vi xử lý (CPU): Intel Core i7-8665U, 4 lõi, 8 luồng, tốc độ cơ bản 1.9 GHz, tăng tốc lên đến 4.8 GHz.
DELL LATITUDE 5500 i7-8665U | 8GB | 256GB | 15.6" FHD
Bộ vi xử lý (CPU): Intel Core i9-9880H, 8 lõi, 16 luồng, tốc độ cơ bản 2.3 GHz, tăng tốc lên đến 4.8 GHz.
Bộ nhớ (RAM): 16GB DDR4, tốc độ 2666 MHz.
Ổ cứng (SSD): 512GB SSD PCIe.
Card đồ họa (GPU): NVIDIA Quadro T2000 với 4GB GDDR5.
DELL PRECISION 5540 I9-9880H RAM 16G SSD 512G T2000 15.6" FHD IPS
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-13700H
RAM: 16GB DDR4.
Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD.
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) OLED,
Đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
ASUS Vivobook 15 OLED A1505VA i7-13700H RAM 16GB DDR4 SSD 512GB 15.6"
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-11260H, 6 nhân, 12 luồng, tần số cơ bản 2.6 GHz, tần số turbo 4.4 GHz.
Ổ cứng: 512GB SSD.
Card đồ họa (GPU): NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6.
Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), tần số quét 120Hz.
DELL GAMING G15-5511 i5-11260H | 16GB | 512GB | RTX3050 4GB | 15.6" FHD 120Hz
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i7-10870H (2.2 GHz, 16M Cache, up to 5.0 GHz, 8 cores)
Chipset: Mobile Intel® HM470 Express Chipsets
Bộ nhớ trong: 16GB (8GB x 2) DDR4 3200MHz SO-DIMM
Số khe cắm: 2x SO-DIMM slots (Dung lượng tối đa: 32GB)
Card đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 (6GB GDDR6)
Ổ cứng SSD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
Asus R0G Strix G512LV i7 10870H | 16GB | 512GB | RTX2060 | 15.6" FHD 144Hz
Bộ vi xử lý (CPU): Intel Core i7-6820HQ, 4 lõi, 8 luồng, tốc độ xung nhịp cơ bản 2.7 GHz, có thể tăng tốc lên đến 3.6 GHz.
Card đồ họa (GPU): NVIDIA Quadro M2000M với 4GB GDDR5.
DELL PRECISION 7510 I7-6820HQ | 16GB | 256GB | Quadro M2000M (4GB) | 15.6″ FHD
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i5-10310U (1.7GHz, tối đa 4.4GHz, 4 nhân, 8 luồng, bộ nhớ đệm 6MB) .
RAM: 16GB DDR4 .
Ổ cứng: SSD 512GB .
Màn hình: 14.0" FHD (1920x1080) IPS, chống chói .
Card đồ họa: Intel® UHD Graphics tích hợp .
DELL LATITUDE 7410 i5-10310U | 16G | 512G | 14" FHD CARBON
CPU: Intel Core i7-10610U
RAM: 8GB DDR4
Ổ cứng: SSD 256GB
Màn hình: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080), IPS
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 10th Gen
DELL LATITUDE 5310 I7-10610U | 8GB | 256GB | 13.3" FHD
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i5-1235U (tối đa 4.40 GHz, 10 nhân, 12 luồng, bộ nhớ đệm 12MB) .
RAM: 8GB DDR4 3200MHz .
Ổ cứng: SSD 512GB NVMe PCIe .
Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), tần số quét 120Hz, chống chói .
Card đồ họa: Intel® Iris Xe Graphics tích hợp .
[NEW 100%] DELL VOSTRO 3520 i5-1235U | 8GB | 512GB | 15.6" FHD 120Hz | Dos | Black
Bộ vi xử lý: Intel Core i3-1115G4 (2 nhân, 4 luồng, xung nhịp tối đa 4.1GHz)
Bộ nhớ lưu trữ: SSD 256GB PCIe NVMe (M.2 2280)
Card đồ họa: Intel UHD Graphics
Màn hình: 14 inch Full HD (1920x1080), công nghệ LED Backlit
[NEW 100%] HP 14 DQ2055 i3-1115G4 | 8GB | 256GB | 14"FHD | W10 | SILVER
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i7-8665U (4 nhân, 8 luồng, xung nhịp cơ bản 1.9 GHz, tối đa 4.8 GHz với Turbo Boost) .
RAM: 8GB DDR4 (có thể nâng cấp lên 32GB) .
Ổ cứng: SSD 256GB PCIe NVMe .
Card đồ họa: Intel® UHD Graphics 620 tích hợp .
DELL LATITUDE 5400 i7-8665U | 8GB | 256GB | 14" FHD IPS
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-8365U (4 nhân, 8 luồng, xung nhịp tối đa 4.1GHz)
RAM: 8GB DDR4 (hỗ trợ nâng cấp lên 32GB)
Bộ nhớ lưu trữ: SSD 256GB PCIe NVMe
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 620 (tích hợp)
Màn hình: 14 inch Full HD (1920x1080), tấm nền IPS
Dell Latitude 5400 i5-8365U | 8GB | 256GB | 14.0 FHD IPS
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-1335U (10 lõi, 12 luồng, xung nhịp tối đa 4.60GHz)
RAM: 8GB LPDDR5, tốc độ 4800 MT/s
Bộ nhớ lưu trữ: SSD 256GB PCIe NVMe M.2
Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics (tích hợp)
Màn hình: 13.3 inch Full HD (1920x1080), cảm ứng, tấm nền IPS/WVA, chống chói, độ sáng 250 nits
DELL LATITUDE 3340 2in1 i5-1335U | 8G | 256G | 13.3" FHD TOUCH
DELL LATITUDE 7420 2in1 i7-1185G7 | 16G | 256G | 14" FHD TOUCH
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-1185G7 (4 nhân, 8 luồng, xung nhịp tối đa 4.8GHz)
RAM: 16GB LPDDR4x 4266MHz (hàn trên main, không nâng cấp được)
Màn hình: 13.3 inch Full HD (1920x1080), tấm nền IPS, cảm ứng, độ sáng 300 nits
Dell Latitude 7320 i7-1185G7 | 16G | 256G | 13.3" FHD
DELL LATITUDE 7310 i5-10310U | 16GB | 256GB | 13.3" FHD
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i5-10200H (4 nhân, 8 luồng, xung nhịp tối đa 4.1GHz) .
RAM: 16GB DDR4 3200MHz .
Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe .
Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS, chống chói .
Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 .
Lenovo Legion Y7000 I5-10200H | 16GB | 512G | GTX1650 4G | 15.6" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-13500HX (14 nhân, 20 luồng, xung nhịp tối đa 4.7GHz)
RAM: 16GB DDR5 (hỗ trợ nâng cấp lên 32GB)
Bộ nhớ lưu trữ: SSD 512GB PCIe NVMe (hỗ trợ mở rộng lên 2TB)
Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 (8GB GDDR6)
Màn hình: 16 inch WUXGA (1920x1200), tấm nền IPS, 165Hz, độ sáng 400 nits, 100% sRGB
Acer Neo 16 I5-13500HX | 16GB | 512G | RTX4060 8G | 16" 2.5K 165Hz
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-12700H (14 nhân, 20 luồng, xung nhịp tối đa 4.7GHz)
RAM: 16GB DDR4 (8GB x2, hỗ trợ nâng cấp lên 64GB)
Bộ nhớ lưu trữ: SSD 1TB NVMe PCIe Gen4x4
Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3070Ti (8GB GDDR6)
Màn hình: 17.3 inch Full HD (1920x1080), tần số quét 360Hz
MSI GP76 i7-12700H | 16GB | 1TB | RTX3070 Ti 8G | 17.3" FHD
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i5-1145G7 (4 nhân, 8 luồng, tốc độ lên đến 4.4 GHz)
RAM: 8GB DDR4 3200MHz (có thể nâng cấp lên 32GB)
Lưu trữ: 256GB PCIe NVMe SSD (có khe mở rộng để nâng cấp thêm)
Màn hình: 14.0 inch Full HD (1920 x 1080), chống chói, độ sáng 250 nits
DELL LATITUDE 5420 i5-1145G7 RAM 8G SSD 256G 14" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-8265U (4 nhân, 8 luồng, xung nhịp tối đa 3.9GHz)
RAM: 8GB DDR4 2400MHz (hỗ trợ nâng cấp lên 32GB)
Màn hình: 14 inch Full HD (1920x1080), tấm nền IPS, chống chói
DELL LATITUDE 7400 i5-8265U | 8GB | 256GB | 14" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-8650U (8M Cache, tốc độ tối đa 4.20 GHz).
RAM: 8GB DDR4 Bus 2400MHz.
Ổ cứng: SSD 256GB M.2 NVMe.
Màn hình: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS chống chói.
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 620.
DELL LATITUDE 7490 i7-8650U | 8GB | 256GB | 14" FHD
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i5-1135G7 (4 nhân, 8 luồng, tốc độ lên đến 4.2 GHz)
RAM: 8GB DDR4 3200MHz (có thể nâng cấp)
Lưu trữ: 256GB PCIe NVMe SSD
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), chống chói, 250 nits
Đồ họa: NVIDIA GeForce MX450 2GB
HP PROBOOK 450 G8 i5-1135G7/RAM-8GB/SSD-256G MX450 2G 15.6" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-12850H (24MB Cache, 14 nhân, 20 luồng, tốc độ tối đa 4.80 GHz).
RAM: 16GB DDR5 Bus 4800MHz (có thể nâng cấp tối đa 64GB).
Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe tốc độ cao.
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS chống chói, độ sáng 250 nits.
Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics tích hợp.
DELL LATITUDE 5531 I7-12850H | 16GB DDR5 | 1TB | 15.6" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-10750H (12MB Cache, 6 nhân, 12 luồng, tốc độ tối đa 5.0 GHz).
RAM: 16GB DDR4 Bus 2933MHz (có thể nâng cấp tối đa 24GB).
Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe (hỗ trợ nâng cấp tối đa 4TB).
Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti 4GB GDDR6.
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, 100% sRGB, chống chói.
DELL INSPIRON 7501 I7-10750H | 16GB | 512G | GTX1650TI 4G | 15.6" FHD
Bộ vi xử lý: AMD Ryzen 5 5500U (6 nhân, 12 luồng, xung nhịp tối đa 4.0GHz)
RAM: 8GB DDR4 3200MHz (hỗ trợ nâng cấp)
Bộ nhớ lưu trữ: SSD 512GB PCIe NVMe
Card đồ họa: AMD Radeon Graphics (tích hợp)
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920x1080), tấm nền IPS, chống chói
MSI 15 A5M RYZEN5-5500U | 8GB | 512G | 15.6" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-10210U (6MB Cache, tốc độ tối đa 4.20 GHz).
RAM: 16GB LPDDR3-SDRAM.
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe.
Màn hình: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, chống chói, độ sáng 400 nits.
Card đồ họa: Intel UHD Graphics.
THINKPAD X1 CARBON i5-10210U| 16GB | 512G | 14" FHD
Bộ vi xử lý: AMD Ryzen 5 5600U (2.3 GHz, tăng tốc đến 4.2 GHz, 6 nhân, cache 16MB).
RAM: 8GB DDR4 Bus 3200MHz (có thể nâng cấp).
Ổ cứng: SSD 256GB PCIe NVMe.
Màn hình: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, chống chói, độ sáng 300 nits.
Card đồ họa: AMD Radeon Graphics tích hợp.
THINKPAD E14 RYZEN5 5600U | 8GB | 256GB | 14" FHD IPS
DELL LATITUDE 3420 i7-1165G7 | 8GB | 256GB | 14" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-9750H (6 nhân, 12 luồng, tốc độ tối đa 4.50 GHz).
RAM: 16GB DDR4 Bus 2666MHz (có thể nâng cấp).
Ổ cứng: SSD 512GB NVMe PCIe Gen3x4.
Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 2060 6GB GDDR6.
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, tần số quét 144Hz, viền mỏng.
MSI GS65 I7-9750H | 16GB | 512GB | RTX2060 6G | 15.6" FHD 144Hz
ASUS TUF FX506 i5 10300H | 16GB | 512GB | GTX1660TI | 15.6" FHD 144 Hz
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-8265U
Ổ cứng: SSD 256GB M.2
Màn hình: 13.3 inch Full HD (1920x1080), IPS, cảm ứng, xoay gập 360 độ
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 620
HP ELITE DRAGONFLY 2in1 i5-8265U | 8GB | 256GB | 13.3" FHD IPS
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-10210U (1.7GHz, Turbo Boost lên đến 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng)
RAM: 8GB DDR4 2400MHz
Ổ cứng: SSD 256GB NVMe
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920x1080), IPS
Card đồ họa: NVIDIA Quadro P520 2GB
THINKPAD P15S i5-10210U | 8GB | 256GB | Quadro P520 2GB | 15.6” FHD IPS
Bộ vi xử lý: AMD Ryzen 7 6800H (8 nhân, 16 luồng, tốc độ tối đa 4.70 GHz).
RAM: 16GB DDR5 Bus 4800MHz (có thể nâng cấp tối đa 32GB).
Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe (hỗ trợ nâng cấp tối đa 2TB SSD).
Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6.
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, tần số quét 165Hz, độ phủ màu 100% sRGB.
Acer Nitro AN515-46 Ryzen7 6800H | 16GB | 512GB | RTX3060 6G | 15.6” FHD 165Hz
CPU: Intel Core i7-12650H (10 nhân, 16 luồng, 3.5-4.7GHz turbo)
RAM: 16GB DDR4 3200MHz (up to 64GB)
SSD: 1TB PCIe Gen 4 M.2 (up to 4TB)
Màn hình: 15.6 inch Full HD, 144Hz IPS
MSI THIN 15 B12VE i7 12650H | 16GB | 1TB | RTX 4050 6G | 15.6" FHD 144Hz
KÊNH THÔNG TIN