Hỗ trợ trả góp 0%
Chính sách bảo hành hấp dẫn
0902 950 234
Giỏ hàng
Kích thước màn hình: 24 inch
Độ phân giải: Full HD (1920×1080)
Tấm nền: IPS / VA
Tần số quét: 100Hz
Thời gian phản hồi: 5ms
Độ sáng: 250 cd/m²
Màn hình KB Vision KVG24100H 23.8" FHD IPS 100Hz (WHITE)
Kích thước màn hình: 27 inch
Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 144Hz
Thời gian phản hồi: 1ms (MPRT)
Độ sáng: 250 nits
Tỷ lệ tương phản: 1000:1
Góc nhìn: 178°/178°
Monitor ASUS VY279HGE 27" FHD IPS 144Hz
Kích thước màn hình: 27 inch, cong 1500R.
Độ phân giải: Full HD (1920x1080).
Tần số quét: 165Hz.
Thời gian phản hồi: 1ms.
Tấm nền: VA, góc nhìn 178°.
LCD MSI 27" OPTIX G27C4
Màn Hình Dell SE2216H 22 inch Full HD 60Hz
Màn hình DELL SE2416H 23.8 INCH IPS LED
Màn hình Dell P2417H 23.8Inch IPS
Màn Hình Dell P2722H (27.0 inch - FHD - IPS - 60Hz - 5ms - DisplayPort - HDMI - VGA)
Socket: Intel LGA 1200, hỗ trợ bộ vi xử lý Intel thế hệ 10 và 11
Chipset: Intel H510
Khe cắm RAM: 2 khe DDR4 DIMM, hỗ trợ tối đa 64GB RAM
Kết nối lưu trữ: 4 cổng SATA 6Gb/s và 1 khe M.2
MAINBOARD ASUS H510M-K
MAIBOARD GIGABYTE H410M H V2
ASUS NVIDIA GEFORCE RTX 3060
GPU: NVIDIA GeForce GTX 1060
Dung lượng bộ nhớ: 3GB GDDR5
Bus bộ nhớ: 192-bit
Tốc độ xung nhịp:
OC Mode: Base 1582 MHz / Boost 1797 MHz
Gaming Mode: Base 1556 MHz / Boost 1771 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 8008 MHz
GIGABYTE GEFORCE GTX1060 3GB
GPU: NVIDIA GeForce GT 630 (kiến trúc Fermi, mã GF108)
Dung lượng bộ nhớ: 2GB DDR3
Tốc độ xung nhịp GPU: 810 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 1800 MHz (hiệu dụng)
Băng thông bộ nhớ: 28.8 GB/s
Bus bộ nhớ: 128-bit
GIGABYTE NVIDIA GEFORCE GT630 2GB
GPU: NVIDIA GeForce GT 420
Bộ nhớ: 2GB DDR3
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Tần số lõi: 700 MHz
GIGABYTE NVIDIA GEFORCE GT420 2GB
GPU: NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
Bộ nhớ: 2GB GDDR5
Tần số lõi: Base 1020 MHz / Boost 1085 MHz
Giao diện kết nối: PCI Express 3.0 x16
Kết nối đầu ra: Dual-link DVI-I, DVI-D, HDMI x2
GIGABYTE NVIDIA GTX750 Ti 2GB
GPU: NVIDIA GeForce GTX 750
Bộ nhớ: 1GB GDDR5
Tần số bộ nhớ: 5000 MHz
GIGABYTE NVIDIA GEFORCE GTX 750 1GB
ZOTAC NVIDIA GEFORCE GTX 750 1GB
GPU: NVIDIA GeForce GTX 650
Tốc độ xung nhịp: 1058 MHz (GPU), 1250 MHz (bộ nhớ)
GIGABYTE NVIDIA GEFORCE GTX 650 2GB
RAM PC PATRIOT 8GB DDR4 3200MHz
Dung lượng: 8GB (1 x 8GB)
Loại bộ nhớ: DDR4
Tốc độ: 2666 MHz
Độ trễ CAS: CL19-19-19-43
Điện áp: 1.2V
Kích thước: 288-pin DIMM
Tản nhiệt: Có, với thiết kế tản nhiệt bằng nhôm
Hỗ trợ Intel XMP: Không
RAM PC GSKILL 8GB 2666MHz
Dung lượng: 8GB
Tốc độ: 3200 MHz
Độ trễ CAS: CL16
Điện áp: 1.35V
Hỗ trợ Intel XMP: Có, phiên bản 2.0
RAM PC KINGSTON FURY 8 8GB 3200MHz
Dung lượng: 16GB
Loại: DDR4 SDRAM
Tốc độ: 3200MHz (PC4-25600)
Độ trễ: CL16-18-18
Kích thước module: 288-pin DIMM
Loại không đệm: Non-ECC
XMP: Hỗ trợ XMP 2.0
RAM PC KINGSTON HYPERX FURY 16GB DDR4
Tốc độ: 2400MHz (PC4-19200)
Độ trễ: CL16-16-16
XMP 2.0: Hỗ trợ
RAM PC ADATA AX4U240038G16-SRZ 8GB DDR4
Lõi và luồng: 2 lõi, 4 luồng.
Tần số cơ bản: 3.7 GHz.
Bộ nhớ đệm L3: 3 MB.
Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 530.
CPU INTEL CORE i3-6100
Số lõi: 2
Số luồng: 4
Tần số cơ bản: 3.9 GHz
Bộ nhớ đệm L3: 3 MB
Công nghệ sản xuất: 14 nm
TDP (Công suất thiết kế nhiệt): 51 W
Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
CPU INTEL CORE i3-7100
Số lõi và luồng: 2 lõi, 4 luồng
CPU INTEL CORE i3-8100
Số lõi và luồng: 4 lõi, 8 luồng
Tần số cơ bản: 3.7 GHz
Tần số Turbo tối đa: 4.4 GHz
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-2666, tối đa 128 GB
CPU INTEL CORE i3-10105
Số lõi: 6
Số luồng: 12
Tần số cơ bản: 2.9 GHz
Tần số Turbo (1 lõi): 4.3 GHz
Tần số Turbo (tất cả các lõi): 4.0 GHz
Bộ nhớ cache L3: 12 MB
CPU INTEL CORE i5-10400F
Độ trễ: CL22
Kích thước module: 260-pin SO-DIMM
Tổ chức DRAM: 1Rx8
RAM LAPTOP HYNIX 16GB 3200MHz
Loại RAM: DDR4 SODIMM (Laptop)
Dung lượng: 8GB (1x8GB)
Tốc độ bus: 3200MHz
CAS Latency: CL22
Khả năng OverClock: Không hỗ trợ
Tương thích: Hỗ trợ các nền tảng Intel và AMD
RAM LAPTOP HYNIX 8GB 3200MHz
Loại: DDR5 SDRAM
Tốc độ: 4800MHz (PC5-38400)
Điện áp: 1.1V
Độ trễ: CL40
Kích thước module: 262-pin SO-DIMM
Tính năng ECC: On-Die ECC
RAM KINGSTON 16GB DDR5 4800MHz
Tốc độ: 2666MHz (PC4-21300)
Độ trễ: CL19
RAM LAPTOP SAMSUNG 8GB DDR4 2666MHz
Dung lượng: 1TB
Tốc độ vòng quay: 7200 RPM
Bộ nhớ đệm (Cache): 256MB
Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
Kích thước: 3.5 inch
Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF): 1.2 triệu giờ
HDD SEAGATE BARRACUDA 1TB ST1000DM014
Dung lượng: 6TB
Bộ nhớ đệm (cache): 256MB
Chuẩn giao tiếp: SATA 6 Gb/s
Hiệu suất truyền dữ liệu: Lên đến 550TB mỗi năm
Độ tin cậy: Lên đến 2.5 triệu giờ MTBF (Mean Time Between Failures)
HDD WESTERN ULTRASTART DC HC310 6TB
Cảm biến: ATC7515
Độ phân giải DPI: 1000
Tần số quét (Polling Rate): 100Hz
Switch: Huano (10 triệu lần click)
Kích thước: 118 x 61 x 38.4 mm
Trọng lượng: 110 gram
Kết nối: Có dây, cổng USB
CHUỘT CÓ DÂY DARUE LM103
Dung lượng: 240GB - 2TB
Kích thước: 2.5 inch
Tốc độ đọc tuần tự: Lên đến 500 MB/s
Tốc độ ghi tuần tự: Lên đến 400 MB/s
SSD COLORFUL SL500 256GB
Dung lượng: 480GB
Tốc độ đọc tuần tự: Lên đến 545 MB/s
Tốc độ ghi tuần tự: Lên đến 465 MB/s
Loại NAND: 3D NAND
SSD WESTERN DIGITAL GREEN 480GB 2.5" SATA 3 - WDS480G2G0A
Cảm biến: FCT3605
Độ phân giải DPI: 1200 DPI
Kết nối: Không dây 2.4GHz
Kích thước: 99 x 59 x 38 mm
Trọng lượng: 65g +/- 10g
Pin: 1 pin AA
CHUỘT KHÔNG DÂY DARUE LM106G
Độ phân giải DPI: 800 DPI
Kích thước: 115 x 60 x 35 mm
Trọng lượng: 109g
Số nút: 3 nút
Thiết kế: Công thái học, phù hợp cho cả người thuận tay trái và tay phải
CHUỘT CÓ DÂY LOGITECH B100
Độ phân giải DPI: 1000 DPI
Kết nối: Có dây, cổng USB 2.0
Kích thước: 60.6 x 36 x 120 mm
Độ dài dây: 1.7 mét
Cảm biến: Optical
Hệ điều hành tương thích: Windows XP, Vista, 7, 8, 10
CHUỘT CÓ DÂY MITSUMI S6703
Kết nối: Không dây 2.4GHz qua USB receiver
Kích thước: 106 x 61 x 33 mm
Trọng lượng: 60g
Số nút: 3 nút (trái, phải, cuộn)
Thiết kế: Đối xứng, phù hợp cho cả người thuận tay trái và tay phải
Thời lượng pin: Lên đến 12 tháng với 1 pin AA
Hệ điều hành tương thích: Windows 7, 8, 10, 11, macOS, Linux
CHUỘT KHÔNG DÂY THINKPAD 4X30M56887
KÊNH THÔNG TIN