Hỗ trợ trả góp 0%
Chính sách bảo hành hấp dẫn
0902 950 234
Giỏ hàng
Chuẩn case: Mid Tower
Chất liệu: Thép, nhựa, kính cường lực
Kích thước: 338 x 200 x 426 mm (L x W x H)
Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX
Số lượng quạt hỗ trợ:
Phía trước: 3 x 120mm (lắp sẵn)
Phía sau: 1 x 120mm (tùy chọn)
Phía trên: 1 x 120mm (tùy chọn)
Số lượng ổ cứng: 2 x slot HDD, 2 x slot SSD
CASE XIGMATEK NYX 3F EN40313
Vật liệu: Thép, kính cường lực
Kích thước: 318 x 210 x 401 mm
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x 1 / 3.5" x 1
Khe mở rộng: 4 slots
Cổng kết nối: USB 3.0 x 1, USB 2.0 x 2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU: 165mm
Hỗ trợ VGA: 300mm
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Nóc: 120mm x 2 (tùy chọn), Sau: 120mm x 1 (tùy chọn), Đáy: 120mm x 1 (tùy chọn)
CASE XIGMATEK ENDORPHIN M (EN41389) - GAMING M-ATX
Chuẩn HDMI: HDMI 2.0
Độ phân giải: Hỗ trợ 4K Ultra HD (4096 x 2160) và màn hình 3D
Tốc độ truyền dữ liệu: 18 Gbps
Đầu nối: Mạ vàng, dây đồng nguyên chất 100%
Chống nhiễu: Chống EMI, RFI và các loại nhiễu khác
Màu sắc: Đen
Điều khiển: Hỗ trợ CEC (Consumer Electronics Control) cho phép điều khiển các thiết bị, màn hình, TV kết nối qua cổng HDMI
CÁP HDMI 1.5m UNITEK Y-C137M
Cổng kết nối: Micro USB nam đến USB A nữ
Chiều dài cáp: 4 inch (khoảng 10 cm)
Tốc độ truyền tải dữ liệu: Lên đến 480 Mbps
Chất liệu: Đồng thau không oxy (OFC) và vỏ bọc PVC
Hỗ trợ OTG (On-The-Go): Có (yêu cầu thiết bị hỗ trợ OTG)
Khả năng tương thích: Các thiết bị Android hoặc Windows sử dụng Micro USB
CÁP OTG MICRO USB to USB UGREEN 10396
Đầu vào: HDMI Type A và 3.5 mm audio
Đầu ra: VGA
Chuyển đổi: Chuyển đổi video và âm thanh từ HDMI sang VGA
Độ phân giải VGA: 10 bit với tốc độ pixel lên đến 165 MHz (1,080 pixels và UXGA)
Khối lượng: 30 g
Kích thước: 180 x 45 x 15 mm (D x W x H)
Độ phân giải HDTV tối đa: 1920 x 1080 pixel, 60Hz
Tiêu chuẩn HDTV: Full HD
Âm thanh: Không có
CÁP DIGITUS HDMI to VGA Converter DA-70461
Thương hiệu: Technotech
Giao diện: USB 2.0
Độ phân giải âm thanh: 2 kênh
Chế độ âm thanh: Hỗ trợ âm thanh 3D và âm thanh virtual 5.1
Điện áp: Sử dụng nguồn điện từ cổng USB, không cần nguồn ngoài
CARD ÂM THANH RỜI TECHNOTECH C-MEDIA CM108
Chuẩn Bluetooth: Bluetooth 5.0
Chuẩn giao tiếp: USB (kích thước Nano Size nhỏ gọn)
Kích thước: 24,6 × 16,2 × 7,0 mm
Tần số: 2.4GHz (2402-2480MHz)
Tốc độ truyền tải: 5Mbps
Phạm vi kết nối: 20m (bán kính kết nối 20m)
Tương thích thiết bị: Tương thích ngược với các chuẩn Bluetooth 2.0, 2.1, 3.0, 4.0
Tương thích hệ điều hành: Windows 7 / Windows 8 / Windows 10
Ưu điểm: Cắm và sử dụng ngay mà không cần cài đặt driver
Phù hợp với: Bluetooth headset, Bluetooth keyboard, Bluetooth mouse, speaker, mobile phone, printer, computer, game controller, laptop
USB BLUETOOTH 5.0 NETLINK B21-U3
Cổng đầu vào: 1 x USB-C (cổng USB-C trên thiết bị phải là Thunderbolt để sử dụng hết tính năng của hub)
Cổng đầu ra: HDMI 4K@30Hz, 3 x USB-A 3.0 (tốc độ 5Gbps), đọc thẻ SD/Micro SD
Chuẩn USB: USB 3.0 tốc độ 5Gbps
Tốc độ đọc thẻ nhớ: Lên đến 100Mb/s
Chất liệu: Vỏ nhôm sang trọng, tản nhiệt nhanh trong quá trình sử dụng
BỘ CHUYỂN ĐỔI 6-in-1 CHOETECH SILVER
Ruột dẫn: 26AWG, làm từ đồng nguyên chất 99,9%.
Cấu trúc dây: 4 cặp dây xoắn đôi (4PRS) để giảm nhiễu.
Vật liệu vỏ bọc: Nhựa PVC nguyên sinh, màu trắng, chống tia UV và chống nhiễu.
Khoảng cách truyền tín hiệu: Hỗ trợ truyền tín hiệu xa từ 130 đến 160m.
Tiêu chuẩn: Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như TIA/EIA-568-B2.
CÁP MẠNG LEAD CAT.5E UTP 26AWG 305m/thùng
Loại cáp: CAT5e U/UTP (Unshielded Twisted Pair) có lõi đồng cứng.
Chiều dài: 305 ± 1.5 mét.
Đường kính lõi đồng: 0.45 ± 0.005 mm (25AWG).
Đường kính lớp bảo vệ: 0.82 ± 0.05 mm.
Lớp bảo vệ: PVC, màu xám.
Tiêu chuẩn: ANSI/TIA-568.2-D, IEC61156, ISO/IEC11801.
CÁP MẠNG HIKVISION CAT5 DS-1LN5EUECO 305m/thùng
Loại cáp: CAT5e UTP (Unshielded Twisted Pair) có dây gia cường.
Chiều dài: 305 mét.
Số đôi dây: 4 cặp dây xoắn với các màu sắc: trắng cam, cam, trắng xanh lá, xanh dương, trắng xanh dương, xanh lá, trắng nâu, nâu.
Đường kính lõi đồng: 0.5mm.
Cách điện HDPE: 0.91mm.
Lớp bảo vệ: PVC 0.45mm, PE 0.6mm.
Tần số: tối đa 100MHz.
CÁP MẠNG STC CAT5EOBC-PE-ST 305m/thùng
Số cổng: 4 cổng PoE 10/100Mbps và 2 cổng uplink 10/100Mbps.
Chuẩn PoE: Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af (15.4W) và IEEE 802.3at (30W).
Công suất PoE: Tổng công suất PoE là 50W, mỗi cổng PoE cung cấp tối đa 30W.
Khoảng cách truyền: Hỗ trợ chế độ mở rộng (Extend Mode) với khoảng cách truyền dữ liệu và cấp nguồn lên đến 250m ở tốc độ 10Mbps.
Băng thông chuyển mạch: 1.2Gbps.
SWITCH POE 4 PORTS HRUI HR902-AF-42N
Số cổng: 8 cổng PoE 10/100Mbps và 2 cổng uplink 10/100Mbps.
Công suất PoE: Tổng công suất PoE là 90W, mỗi cổng PoE cung cấp tối đa 30W.
Băng thông chuyển mạch: 2Gbps.
SWITCH POE 8 PORTS HRUI HR902-AF-82N
Chuẩn PoE: Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af/at với công suất tối đa 30W mỗi cổng PoE.
Công suất PoE tổng: 65W, đáp ứng nhu cầu cấp nguồn cho nhiều thiết bị.
Băng thông chuyển mạch: 1.6Gbps.
SWITCH POE 6 PORTS ONV H1064PSD
Phạm vi hoạt động: Lên đến 15 mét, sử dụng công nghệ không dây RF 2.4 GHz.
Con trỏ laser: Màu đỏ, dễ dàng thu hút sự chú ý của khán giả.
Nguồn điện: Sử dụng 2 pin AAA, dễ dàng thay thế.
Tương thích: Hỗ trợ Windows 7, 8, 10 và 11.
THIẾT BỊ TRÌNH CHIẾU LOGITECH R400
Khoảng cách truyền: Lên đến 150 mét qua cáp mạng CAT5e/6.
Độ phân giải hỗ trợ: Tối đa Full HD 1080p ở 60Hz.
Công nghệ: Sử dụng chuẩn nén H.265 để đảm bảo chất lượng hình ảnh và băng thông thấp.
Cấu hình: Bao gồm bộ mã hóa (Encoder) và bộ giải mã (Decoder).
HDMI 150M IP EXTENDER
BÚT TRÌNH CHIẾU ABCNOVEL A187
Cổng Ethernet: 5 cổng Gigabit Ethernet độc lập, hỗ trợ tốc độ 10/100/1000Mbps.
Bộ xử lý: CPU Atheros AR7242 với tần số 400MHz.
RAM: 64MB DDR SDRAM.
Bộ nhớ lưu trữ: 64MB NAND.
Hệ điều hành: MikroTik RouterOS với giấy phép cấp độ 4 (Level 4).
Tiêu thụ điện năng: Tối đa 5W.
ROUTER MIKROTIK 750GL
Chức năng chính: Bộ khuếch đại tín hiệu VGA và USB qua cáp mạng, hỗ trợ khoảng cách lên đến 100m.
Độ phân giải: Hỗ trợ độ phân giải Full HD 1920x1080 @ 60Hz.
Cổng kết nối:
Đầu phát (Sender): 1 cổng VGA in, 1 cổng VGA out, 1 cổng mạng (CAT5e/6), 1 cổng USB in.
Đầu nhận (Receiver): 1 cổng VGA out, 1 cổng mạng (CAT5e/6), 2 cổng USB out.
Loại cáp: Sử dụng cáp mạng CAT5e hoặc CAT6 để truyền tín hiệu.
BỘ KHUYẾCH ĐẠI KVM DTECH DT-7044
Số cổng: 16 cổng RJ45 10/100Mbps với tính năng Auto-Negotiation và Auto MDI/MDIX.
Công nghệ tiết kiệm năng lượng: Hỗ trợ công nghệ Green Ethernet, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 80%.
Kiểm soát lưu lượng: Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3x Flow Control, đảm bảo truyền tải dữ liệu ổn định.
Thiết kế: Vỏ nhựa, có thể đặt trên bàn hoặc gắn tường, nhỏ gọn và bền bỉ.
Phương thức truyền tải: Store-and-Forward, giúp cải thiện hiệu suất mạng.
SWITCH TP-LINK TL-SF1016D 16-Port
Số cổng: 5 cổng RJ45 10/100Mbps với tính năng Auto-Negotiation và Auto MDI/MDIX.
Công nghệ tiết kiệm năng lượng: Hỗ trợ công nghệ Green Ethernet, giúp giảm tiêu thụ điện năng.
Thiết kế: Vỏ nhựa nhỏ gọn, có thể đặt trên bàn, không quạt, đảm bảo hoạt động yên tĩnh.
SWITCH TP-LINK LS1005 5 PORT 10/100Mbps
Số cổng: 5 cổng RJ45 Gigabit (10/100/1000Mbps) với tính năng Auto-Negotiation và Auto MDI/MDIX.
Công nghệ tiết kiệm năng lượng: Hỗ trợ công nghệ Green Ethernet, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 85%.
Kiểm soát lưu lượng: Chuẩn IEEE 802.3x Flow Control, đảm bảo truyền tải dữ liệu ổn định.
Thiết kế: Vỏ nhựa nhỏ gọn, có thể đặt trên bàn hoặc gắn tường, không quạt, hoạt động yên tĩnh.
SWITCH TP-LINK TL-SG1005D 5 PORT GIGABIT
Cổng kết nối: 10 cổng 10/100Base-TX RJ45 (8 cổng PoE, 2 cổng uplink)
Nguồn điện: Nguồn điện tích hợp 120W
Hỗ trợ PoE: Các cổng 1-8 hỗ trợ PoE+ với công suất đầu ra tối đa 30W mỗi cổng
Chức năng PoE Watchdog: Tự động khởi động lại PoE trên cổng nếu giao tiếp gặp sự cố
Khoảng cách truyền: Lên tới 250 mét cho các cổng 10Mbps
Chuẩn mạng: Full-duplex theo chuẩn IEEE802.3x và half-duplex theo chuẩn Backpressure
Chế độ không quản lý: Cắm và chạy, không cần cấu hình
Chứng nhận: CCC, CE, FCC, và RoHS
SWITCH POE ONV-H1108PSD 10-PORTS 10/100Mbps
Dung lượng: 512GB.
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 4.0 x4, hỗ trợ giao thức NVMe.
Kích thước: M.2 2230 (dài 80mm), phù hợp với các thiết bị nhỏ gọn như laptop hoặc máy tính bảng.
Tốc độ đọc: Lên đến 5000MB/s.
Tốc độ ghi: Lên đến 4000MB/s.
Đọc/ghi ngẫu nhiên: 460K IOPS (đọc) và 800K IOPS (ghi).
SSD WD 512GB M.2 SN740 NVMe
Dung lượng: 128GB.
Giao tiếp: SATA 6 Gb/s.
Kích thước: M.2 2280, phù hợp với laptop và PC để bàn.
Tốc độ đọc: Tối đa 500MB/s.
Tốc độ ghi: Tối đa 450MB/s.
Công nghệ: Sử dụng bộ nhớ 3D NAND giúp tăng hiệu suất và độ bền.
[NEW 100%] SSD KINGSTON 128GB RBU-SNS8350DES3/128GP
Dung lượng: 256GB.
Giao tiếp: PCIe Gen 3 x4, hỗ trợ giao thức NVMe.
Kích thước: M.2 2280 (22mm x 80mm), phù hợp với laptop và máy tính để bàn.
Tốc độ đọc tuần tự: Lên đến 3000MB/s.
Tốc độ ghi tuần tự: Lên đến 1600MB/s.
Hiệu suất đọc/ghi ngẫu nhiên: 240K IOPS (đọc) và 210K IOPS (ghi).
[NEW 100%] MICRON 2200 NVMe SSD 256GB (MTFDHBA256TCK)
Dung lượng: 128GB
Tốc độ đọc: 100MB/s
Tốc độ ghi: 10MB/s
Loại thẻ nhớ: MicroSDXC
Đời thẻ: Class 10
Kích thước: 14,99mm x 10,92mm x 1,02mm
MICRON SANDISK ULTRA 128GB
Dung lượng: 64GB
Tốc độ ghi: 15MB/s
MICRON SANDISK ULTRA 64GB
Dung lượng: 32GB
Loại thẻ nhớ: MicroSDHC
MICRON SANDISK ULTRA 32GB
Màu sắc: Xám
Hiển thị số gọi: 2 hệ FSK/DTMF
Màn hình: Có đèn, hiển thị thứ, ngày, giờ
Chức năng: Hiển thị, lưu, xem lại, gọi lại số gọi tới và số gọi đi
Nhấn số: Không cần cầm tay nghe (HF)
Nhạc chờ: Có (Hold)
Chức năng máy tính: Có (Cal)
Bộ nhớ báo thức: 3 bộ nhớ
Bộ nhớ gọi tắt số: 10 bộ nhớ
Chọn chuông: 24 kiểu chuông và chỉnh chuông lớn / nhỏ
Đèn báo cuộc gọi: Báo cuộc gọi nhỡ, đang sử dụng
Vỏ: Nhựa bóng, phím lớn rõ
ĐIỆN THOẠI BÀN KTEL 303
Điện áp đầu vào: 100-240V AC, 1.6A (dùng được trên toàn thế giới)
Điện áp đầu ra: 19.5V DC
Dòng điện đầu ra: 3.34A
Công suất: 65W
Tần số hoạt động: 50-60Hz
Kích thước đầu sạc: 7.4mm x 5.0mm (đầu tròn với hình bát giác bên trong)
Loại phích cắm AC: UK/USA (3 chân)
ADAPTER DELL OVAL 65W (7.4mm x 5.0mm)
Nguồn vào: 100-240V ~ 50-60Hz
Nguồn ra: 19.5V ⎓ 6.67A
Công suất: 130W
Kích thước jack sạc: 7.4mm x 5.0mm (hình tròn, có pin bên trong)
Trọng lượng: Khoảng 450g
Kích thước: 4.4 x 2.0 x 1.1 inch (khoảng 11.2 x 5.1 x 2.8 cm)
Chiều dài cáp: Cáp đầu ra: 100cm, Dây nguồn: 100cm
ADAPTER DELL 130W (7.4mm x 5.0mm)
Nguồn vào: 100-240V ~ 50-60Hz 1.5A
Nguồn ra: 19.5V ⎓ 12.31A
Công suất: 240W
Trọng lượng: Khoảng 580g
Chiều dài cáp: Cáp đầu ra: 120cm, Dây nguồn: 180cm
ADAPTER DELL 240W (7.4mm x 5.0mm)
Kích thước jack sạc: 4.5mm x 3.0mm (hình tròn, có pin bên trong)
ADAPTER DELL OVAL 130W (4.5mm x 3.0mm)
Nguồn vào: 100-240V ~ 50-60Hz 2.34A
Nguồn ra: 19.5V ⎓ 9.23A
Công suất: 180W
Chiều dài cáp: Cáp đầu ra: 150cm, Dây nguồn: 180cm
ADAPTER DELL 180W (7.4mm x 5.0mm)
Nguồn vào: 100-240V ~ 50-60Hz 1.5A-1.8A
Nguồn ra: 20.0V ⎓ 6.5A
Loại jack sạc: USB Type-C
ADAPTER DELL OVAL 130W TYPE-C
Nguồn vào: 100-240V ~ 50-60Hz 1.3A
Nguồn ra: 15.0V ⎓ 3.0A
Công suất: 45W
Trọng lượng: Khoảng 125g
Kích thước: 2.17 x 0.87 x 2.36 inch (khoảng 5.5 x 2.2 x 6.0 cm)
Chiều dài cáp: Cáp đầu ra: 90cm, Dây nguồn: 90cm
ADAPTER DELL OVAL 45W TYPE-C
Nguồn ra: 19.5V ⎓ 4.62A
Công suất: 90W
Trọng lượng: Khoảng 351g
ADAPTER DELL 90W (7.4mm x 5.0mm)
Nguồn vào: 100-240V ~ 50-60Hz 1.7A
Trọng lượng: Khoảng 235g
ADAPTER DELL OVAL 65W TYPE-C
Nguồn ra: 19.5V ⎓ 3.34A
Kích thước jack sạc: 5.5mm x 2.5mm (hình tròn)
Trọng lượng: Khoảng 300g
ADAPTER DELL 65W (5.5mm x 2.5mm)
KÊNH THÔNG TIN