Hỗ trợ trả góp 0%
Chính sách bảo hành hấp dẫn
0902 950 234
Giỏ hàng
Dung lượng: 8GB (1 x 8GB)
Loại bộ nhớ: DDR4
Tốc độ: 2666 MHz
Độ trễ CAS: CL19-19-19-43
Điện áp: 1.2V
Kích thước: 288-pin DIMM
Tản nhiệt: Có, với thiết kế tản nhiệt bằng nhôm
Hỗ trợ Intel XMP: Không
RAM PC GSKILL 8GB 2666MHz
Dung lượng: 8GB
Tốc độ: 3200 MHz
Độ trễ CAS: CL16
Điện áp: 1.35V
Hỗ trợ Intel XMP: Có, phiên bản 2.0
RAM PC KINGSTON FURY 8 8GB 3200MHz
Dung lượng: 16GB
Loại: DDR4 SDRAM
Tốc độ: 3200MHz (PC4-25600)
Độ trễ: CL16-18-18
Kích thước module: 288-pin DIMM
Loại không đệm: Non-ECC
XMP: Hỗ trợ XMP 2.0
RAM PC KINGSTON HYPERX FURY 16GB DDR4
Tốc độ: 2400MHz (PC4-19200)
Độ trễ: CL16-16-16
XMP 2.0: Hỗ trợ
RAM PC ADATA AX4U240038G16-SRZ 8GB DDR4
Thời hạn bản quyền: 12 tháng
Số lượng thiết bị cài đặt: Dùng cho 3 thiết bị
Hình thức cấp phép: Hộp chứa key bản quyền
Chống virus: Vô hiệu hóa các phần mềm độc hại
PHẦN MỀM DIỆT VIRUS KASPERSKY STANDARD - 3U
Chống virus: Bảo vệ chống lại các virus, phần mềm gián điệp, sâu, Trojan, v.v.
Bảo vệ thời gian thực: Phát hiện và loại bỏ các mối đe dọa ngay lập tức
Tường lửa hai chiều: Bảo vệ khỏi các cuộc tấn công mạng
PHẦN MỀM DIỆT VIRUS KASPERSKY ANTI-VIRUS 3U
Lõi và luồng: 2 lõi, 4 luồng.
Tần số cơ bản: 3.7 GHz.
Bộ nhớ đệm L3: 3 MB.
Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 530.
CPU INTEL CORE i3-6100
Số lõi: 2
Số luồng: 4
Tần số cơ bản: 3.9 GHz
Bộ nhớ đệm L3: 3 MB
Công nghệ sản xuất: 14 nm
TDP (Công suất thiết kế nhiệt): 51 W
Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
CPU INTEL CORE i3-7100
Số lõi và luồng: 2 lõi, 4 luồng
CPU INTEL CORE i3-8100
Số lõi và luồng: 4 lõi, 8 luồng
Tần số cơ bản: 3.7 GHz
Tần số Turbo tối đa: 4.4 GHz
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-2666, tối đa 128 GB
CPU INTEL CORE i3-10105
Số lõi: 6
Số luồng: 12
Tần số cơ bản: 2.9 GHz
Tần số Turbo (1 lõi): 4.3 GHz
Tần số Turbo (tất cả các lõi): 4.0 GHz
Bộ nhớ cache L3: 12 MB
CPU INTEL CORE i5-10400F
Độ trễ: CL22
Kích thước module: 260-pin SO-DIMM
Tổ chức DRAM: 1Rx8
RAM LAPTOP HYNIX 16GB 3200MHz
Loại RAM: DDR4 SODIMM (Laptop)
Dung lượng: 8GB (1x8GB)
Tốc độ bus: 3200MHz
CAS Latency: CL22
Khả năng OverClock: Không hỗ trợ
Tương thích: Hỗ trợ các nền tảng Intel và AMD
RAM LAPTOP HYNIX 8GB 3200MHz
Kích thước: 15 cm
Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60Hz
Cổng kết nối: Đầu vào HDMI, đầu ra VGA và Audio
Nguồn điện: DC 5V
Chất liệu: Đầu cáp mạ vàng chống nhiễu
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 7/8/10/11, Linux, Mac OS
CÁP CHUYỂN ĐỔI 15CM V128BBK UNITEK HDMI to VGA
Đầu vào: USB Type-C 3.0 (cáp 0,3m)
Đầu ra: 1 cổng USB 3.0, 3 cổng USB 2.0
Tốc độ truyền dữ liệu: Lên đến 5Gbps cho USB 3.0
Chất liệu: Nhựa an toàn với thiết kế nhỏ gọn
Đèn báo LED: Có
HUB 4PORT TYPE-C RA USB GLOWY H6CB
Loại: DDR5 SDRAM
Tốc độ: 4800MHz (PC5-38400)
Điện áp: 1.1V
Độ trễ: CL40
Kích thước module: 262-pin SO-DIMM
Tính năng ECC: On-Die ECC
RAM KINGSTON 16GB DDR5 4800MHz
Tốc độ: 2666MHz (PC4-21300)
Độ trễ: CL19
RAM LAPTOP SAMSUNG 8GB DDR4 2666MHz
Tốc độ Wi-Fi: Hỗ trợ tốc độ lên đến 600Mbps (200Mbps trên băng tần 2.4GHz và 433Mbps trên băng tần 5GHz).
Băng tần kép: Hoạt động trên cả hai băng tần 2.4GHz và 5GHz, mang lại kết nối linh hoạt.
Bluetooth 4.2: Biến PC hoặc laptop không có Bluetooth thành thiết bị hỗ trợ Bluetooth.
Thiết kế Nano: Nhỏ gọn, dễ dàng cắm vào và sử dụng mà không gây vướng víu.
Hệ điều hành hỗ trợ: Tương thích với Windows 11/10/8.1/8/7 (Wi-Fi) và Windows 11/10/8.1/7 (Bluetooth).
USB WIFI TP-LINK NANO BLUETOOTH 4.2 AC600
Dung lượng: 1TB
Tốc độ vòng quay: 7200 RPM
Bộ nhớ đệm (Cache): 256MB
Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
Kích thước: 3.5 inch
Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF): 1.2 triệu giờ
HDD SEAGATE BARRACUDA 1TB ST1000DM014
Dung lượng: 6TB
Bộ nhớ đệm (cache): 256MB
Chuẩn giao tiếp: SATA 6 Gb/s
Hiệu suất truyền dữ liệu: Lên đến 550TB mỗi năm
Độ tin cậy: Lên đến 2.5 triệu giờ MTBF (Mean Time Between Failures)
HDD WESTERN ULTRASTART DC HC310 6TB
Cảm biến: ATC7515
Độ phân giải DPI: 1000
Tần số quét (Polling Rate): 100Hz
Switch: Huano (10 triệu lần click)
Kích thước: 118 x 61 x 38.4 mm
Trọng lượng: 110 gram
Kết nối: Có dây, cổng USB
CHUỘT CÓ DÂY DARUE LM103
Tốc độ truyền tải: Lên đến 150 Mbps
Băng tần: 2.4 GHz (2.412 - 2.472 GHz)
Tiêu chuẩn: IEEE 802.11b/g/n
Kết nối: USB 2.0
Hỗ trợ mã hóa: WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Kích thước: Thiết kế nhỏ gọn, giống đầu thu của chuột không dây
Điện áp hoạt động: DC 5V ± 0.2V
USB WIFI LB LINK BL-WN151
Dung lượng: 240GB - 2TB
Kích thước: 2.5 inch
Tốc độ đọc tuần tự: Lên đến 500 MB/s
Tốc độ ghi tuần tự: Lên đến 400 MB/s
SSD COLORFUL SL500 256GB
Dung lượng: 480GB
Tốc độ đọc tuần tự: Lên đến 545 MB/s
Tốc độ ghi tuần tự: Lên đến 465 MB/s
Loại NAND: 3D NAND
SSD WESTERN DIGITAL GREEN 480GB 2.5" SATA 3 - WDS480G2G0A
Cảm biến: FCT3605
Độ phân giải DPI: 1200 DPI
Kết nối: Không dây 2.4GHz
Kích thước: 99 x 59 x 38 mm
Trọng lượng: 65g +/- 10g
Pin: 1 pin AA
CHUỘT KHÔNG DÂY DARUE LM106G
Độ phân giải DPI: 800 DPI
Kích thước: 115 x 60 x 35 mm
Trọng lượng: 109g
Số nút: 3 nút
Thiết kế: Công thái học, phù hợp cho cả người thuận tay trái và tay phải
CHUỘT CÓ DÂY LOGITECH B100
Độ phân giải DPI: 1000 DPI
Kết nối: Có dây, cổng USB 2.0
Kích thước: 60.6 x 36 x 120 mm
Độ dài dây: 1.7 mét
Cảm biến: Optical
Hệ điều hành tương thích: Windows XP, Vista, 7, 8, 10
CHUỘT CÓ DÂY MITSUMI S6703
Kết nối: Không dây 2.4GHz qua USB receiver
Kích thước: 106 x 61 x 33 mm
Trọng lượng: 60g
Số nút: 3 nút (trái, phải, cuộn)
Thiết kế: Đối xứng, phù hợp cho cả người thuận tay trái và tay phải
Thời lượng pin: Lên đến 12 tháng với 1 pin AA
Hệ điều hành tương thích: Windows 7, 8, 10, 11, macOS, Linux
CHUỘT KHÔNG DÂY THINKPAD 4X30M56887
Tốc độ truyền dữ liệu: Hỗ trợ tốc độ 10/100Mbps.
Chuẩn giao tiếp: Tuân thủ các chuẩn IEEE 802.3 và IEEE 802.3u.
Giao diện: PCI, dễ dàng lắp đặt vào máy tính để bàn.
Tương thích hệ điều hành: Hỗ trợ các hệ điều hành phổ biến như Windows và Linux.
Công nghệ tiết kiệm năng lượng: Giảm tiêu thụ điện năng khi không hoạt động
CARD LAN TENDA L8139D PCI 100Mbps
Tốc độ không dây: Hỗ trợ tốc độ lên đến 150Mbps, lý tưởng cho việc lướt web và xem video trực tuyến.
Chuẩn Wi-Fi: Tuân thủ chuẩn IEEE 802.11n, tương thích với các thiết bị chuẩn 802.11b/g/n.
Giao diện: PCI Express, phù hợp với các khe cắm PCIe x1, x2, x8, hoặc x16.
Bảo mật: Hỗ trợ mã hóa WPA/WPA2 để bảo vệ kết nối không dây.
Ăng-ten rời: Có thể tháo rời và thay thế để tăng cường phạm vi phủ sóng.
CARD WIFI TP-LINK TL-WN781ND PCI Express 150Mbps
Tốc độ mạng: Hỗ trợ tốc độ 10/100/1000Mbps, lý tưởng cho các ứng dụng mạng tốc độ cao.
Giao diện: PCI Express, phù hợp với các khe cắm PCIe trên bo mạch chủ.
Chuẩn mạng: Tuân thủ các chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab.
Cổng kết nối: 1 cổng RJ45 hỗ trợ Auto MDI/MDIX.
Công nghệ Wake-on-LAN: Cho phép bật máy tính từ xa qua mạng.
CARD LAN TP-Link TG-3468
Thiết kế phong cách riêng
Led 7 màu
Sơn tĩnh điện chống trơn, chống trầy
Tốc độ DPI: 800/1200/1600/2400
Số nút: 6 nút
Khối lượng: 140g
Dây dù cực bền
CHUỘT CÓ DÂY GAMMING R8 1639
Cảm biến: BlueEye
Kết nối: Không dây 2.4GHz qua USB Pico receiver
Thời lượng pin: Lên đến 18 tháng với 1 pin AA
Kích thước: 100 x 58 x 39 mm
Trọng lượng: 79g
CHUỘT KHÔNG DÂY GENIUS NX-7000
Công suất thực: 500W
Chuẩn nguồn: ATX 12V, không mô-đun (non-modular)
Điện áp đầu vào: 110–240V, dòng 10–16A
Quạt làm mát: 1 quạt 120mm, hoạt động êm và mát
Cáp kết nối:
1 x ATX 24-pin (20+4)
1 x CPU 8-pin (4+4)
1 x PCIe 6+2 pin
3 x SATA
3 x Molex (4-pin)
[NEW 100%] PSU AIGO CK500
Công suất thực: 350W
Chuẩn nguồn: ATX 12V v2.3
Quạt làm mát: 1 quạt 120mm, hoạt động êm ái với điều khiển tốc độ thông minh
1 x ATX 24-pin (20+4) – 500mm
1 x CPU 8-pin (4+4) – 520mm
1 x PCIe 6-pin – 500mm
2 x SATA – 550mm
2 x Molex (IDE) – 400mm
[NEW 100%] PSU AIGO CK350
Công suất tối đa: 500W
Chuẩn kích thước: ATX
Quạt làm mát: 1 x 120 mm
Nguồn đầu vào: 200 - 240VAC
PFC (Power Factor Correction): Active
Hiệu suất: 75% tại tải điển hình
Nhiệt độ hoạt động: 0-40°C
Kích thước: 140 x 150 x 86 mm
Cổng kết nối:
1 x 24-pin Main
1 x 8-pin (4+4) EPS
4 x SATA
2 x Peripheral (4-pin)
1 x 8-pin (6+2) PCIE
Chứng nhận bảo vệ: OPP, OVP, SCP, OTP, UVP
PSU COOLERMASTER ELITE NEX PN500 500W
Công suất: 500W
Hiệu suất: 80 PLUS Bronze
Kích thước: 150 x 85 x 140 mm (W x D x H)
Khối lượng: 3.1 kg
Cổng kết nối: 20+4 pin (1), CPU 4+4 pin (2), PCI-E 6+2 pin (2), SATA (4), Molex 4 pin (2)
PSU XIGMATEK Z-POWER II Z650 EN41495
Kích thước: 390 x 205 x 457 mm (W x D x H)
Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, Mini-ITX
Cổng I/O: 1 x USB 3.2 Gen 1 Type A, 2 x USB 2.0, 1 x Audio-out, 1 x Mic-in
Chiều dài GPU tối đa: 300 mm
Số lượng quạt hỗ trợ: Phía trước (3 x 120 mm hoặc 2 x 140 mm), phía trên (2 x 120 mm), phía sau (1 x 120 mm)
CASE MSI MAG VAMPIRIC 100L
Chuẩn case: Mid Tower
Chất liệu: Thép, nhựa, kính cường lực
Kích thước: 185 x 433 x 385 mm (W x H x L)
Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX
CASE INFINITY SHIELD BLACK
Chất liệu: Thép chất lượng
Kích thước: 338 x 200 x 426 mm
Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x 2 / 3.5" x 2
Cổng kết nối: USB 3.0 x 1, USB 2.0 x 1, Audio in/out x 1 (HD Audio)
CASE XIGMATEK NYX AIR ARTIC 3F
KÊNH THÔNG TIN