Hỗ trợ trả góp 0%
Chính sách bảo hành hấp dẫn
0902 950 234
Giỏ hàng
Bộ vi xử lý: AMD Ryzen 5 5500U (6 nhân, 12 luồng, xung nhịp tối đa 4.0GHz)
RAM: 8GB DDR4 3200MHz (hỗ trợ nâng cấp)
Bộ nhớ lưu trữ: SSD 512GB PCIe NVMe
Card đồ họa: AMD Radeon Graphics (tích hợp)
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920x1080), tấm nền IPS, chống chói
MSI 15 A5M RYZEN5-5500U | 8GB | 512G | 15.6" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-10210U (6MB Cache, tốc độ tối đa 4.20 GHz).
RAM: 16GB LPDDR3-SDRAM.
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe.
Màn hình: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, chống chói, độ sáng 400 nits.
Card đồ họa: Intel UHD Graphics.
THINKPAD X1 CARBON i5-10210U| 16GB | 512G | 14" FHD
Bộ vi xử lý: AMD Ryzen 5 5600U (2.3 GHz, tăng tốc đến 4.2 GHz, 6 nhân, cache 16MB).
RAM: 8GB DDR4 Bus 3200MHz (có thể nâng cấp).
Ổ cứng: SSD 256GB PCIe NVMe.
Màn hình: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, chống chói, độ sáng 300 nits.
Card đồ họa: AMD Radeon Graphics tích hợp.
THINKPAD E14 RYZEN5 5600U | 8GB | 256GB | 14" FHD IPS
DELL LATITUDE 3420 i7-1165G7 | 8GB | 256GB | 14" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-9750H (6 nhân, 12 luồng, tốc độ tối đa 4.50 GHz).
RAM: 16GB DDR4 Bus 2666MHz (có thể nâng cấp).
Ổ cứng: SSD 512GB NVMe PCIe Gen3x4.
Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 2060 6GB GDDR6.
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, tần số quét 144Hz, viền mỏng.
MSI GS65 I7-9750H | 16GB | 512GB | RTX2060 6G | 15.6" FHD 144Hz
ASUS TUF FX506 i5 10300H | 16GB | 512GB | GTX1660TI | 15.6" FHD 144 Hz
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-8265U
RAM: 8GB DDR4
Ổ cứng: SSD 256GB M.2
Màn hình: 13.3 inch Full HD (1920x1080), IPS, cảm ứng, xoay gập 360 độ
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 620
HP ELITE DRAGONFLY 2in1 i5-8265U | 8GB | 256GB | 13.3" FHD IPS
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-10210U (1.7GHz, Turbo Boost lên đến 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng)
RAM: 8GB DDR4 2400MHz
Ổ cứng: SSD 256GB NVMe
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920x1080), IPS
Card đồ họa: NVIDIA Quadro P520 2GB
THINKPAD P15S i5-10210U | 8GB | 256GB | Quadro P520 2GB | 15.6” FHD IPS
Bộ vi xử lý: AMD Ryzen 7 6800H (8 nhân, 16 luồng, tốc độ tối đa 4.70 GHz).
RAM: 16GB DDR5 Bus 4800MHz (có thể nâng cấp tối đa 32GB).
Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe (hỗ trợ nâng cấp tối đa 2TB SSD).
Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6.
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, tần số quét 165Hz, độ phủ màu 100% sRGB.
Acer Nitro AN515-46 Ryzen7 6800H | 16GB | 512GB | RTX3060 6G | 15.6” FHD 165Hz
CPU: Intel Core i7-12650H (10 nhân, 16 luồng, 3.5-4.7GHz turbo)
RAM: 16GB DDR4 3200MHz (up to 64GB)
SSD: 1TB PCIe Gen 4 M.2 (up to 4TB)
Màn hình: 15.6 inch Full HD, 144Hz IPS
MSI THIN 15 B12VE i7 12650H | 16GB | 1TB | RTX 4050 6G | 15.6" FHD 144Hz
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-11800H (8 nhân, 16 luồng, xung nhịp 2.3GHz - 4.6GHz)
RAM: 16GB DDR5 4800MHz
Ổ cứng: 512GB PCIe 4.0 NVMe SSD
Màn hình: 16 inch QHD+ (2560×1600), 165Hz, IPS, Pantone Validated, Adaptive Sync
Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6
Asus ROG Zephyrus M16 i7-11800H | 16GB | 512GB | RTX3060 6GB | 16" 2.5K 165Hz
CPU: Intel Core i5-8365U (4 nhân / 8 luồng, vPro-Capable)
RAM: 8GB
Ổ cứng: SSD 256GB m2
Màn hình: 15.6 inch Full HD
Đồ họa: Intel UHD Graphics 620
DELL Latitude 5500 i5-8365U | 8GB | 256GB | 15.6” FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-10500H (6 nhân, 12 luồng, tốc độ tối đa 4.5 GHz).
RAM: 16GB DDR4 Bus 2933MHz (có thể nâng cấp tối đa 32GB).
Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe.
Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6.
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, tần số quét 120Hz, chống chói
DELL G15 5510 I5 10500H | 16GB | 512GB | NVIDIA RTX 3050 | 15.6″ FHD 120Hz
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-1135G7 (4 nhân, 8 luồng, tốc độ tối đa 4.2 GHz).
RAM: 16GB DDR4 Bus 2666MHz (có thể nâng cấp tối đa 32GB).
Card đồ họa: Intel UHD Graphics Xe G4 tích hợp.
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS
DELL INSPIRON 3501 i5-1135G7 | 16GB | 512GB | 15.6" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-1035G1 (4 nhân, 8 luồng, tốc độ tối đa 3.6 GHz).
RAM: 8GB DDR4 Bus 3200MHz (có thể nâng cấp tối đa 32GB).
Ổ cứng: SSD 256GB PCIe NVMe (hỗ trợ nâng cấp tối đa 2TB).
Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics tích hợp.
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, chống chói, công nghệ hiển thị WVA
DELL INSPRION 3511 i5-1035G1 | 8GB | 256GB | 15.6 FHD IPS
Asus ROG Strix G531GV i7 9750H | 16GB 5|12GB | RTX 2060 6GB | 15.6″ FHD 144Hz
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-11700H (8 nhân, 16 luồng, tốc độ tối đa 4.90 GHz).
RAM: 16GB DDR4 Bus 3200MHz (có thể nâng cấp tối đa 32GB).
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe PCIe (hỗ trợ nâng cấp tối đa 2TB).
Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB GDDR6, hỗ trợ Ray Tracing.
Màn hình: 17.3 inch 2K (2560 x 1440) IPS, độ sáng 300 nits, độ phủ màu 100% sRGB, tần số quét 165Hz.
LAPTOP ACER PREDATOR HELIOS 300 I7-11700H | 16GB | 512GB | RTX 3070 8GB | 17.3'' 2K 165Hz | WIN 11
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-12650H
Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6, hỗ trợ Ray Tracing.
Acer Nitro 5 Tiger AN515-58 i7-12650H | 16GB DDR5 | 512GB | RTX 4060 8GB | 15.6" FHD IPS 144Hz
CPU: Intel Core i7-12700H (upto 4.70 GHz, 24MB)
Màn hình: 15.6" IPS FHD, 144Hz, SlimBezel, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD
RAM: 16GB DDR4 3200MHz (2 x 8GB)
Đồ họa: RTX 3060 6GB GDDR6 / Intel UHD Graphics
Lưu trữ: 512GB SSD M.2 NVMe
Acer Nitro 5 Tiger AN515-58 i7-12700H | 16GB | 512GB | RTX™ 3060 6GB | 15.6" FHD 144Hz
CPU: 13th Generation Intel® Core™ i5-13500H
RAM: 16GB (8×2) DDR5 4800MHz
Đĩa cứng: 512GB PCIe NVMe SED SSD
Màn hình: 16″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, Slim Bezel, 165Hz, 400 nits, sRGB 100%, Acer ComfyView™
Card đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Acer Nitro 16 Phoenix AN16-51 i5-13500H | 16GB | 512GB | RTX 4050 | 16" FHD 165Hz
DELL LATITUDE 5480 I7-6600U | 8GB | 512GB | GEFORCE 930MX | 14.0" FHD
CPU: Intel® Core i7-10870H 2.20GHz (upto 5.00GHz)
RAM: 16GB (2x8GB) DDR4 2933MHz
Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2060 6GB GDDR6
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) WVA, 144Hz
DELL GAMING G5 15 5500 i7 10870H | 16GB | 512GB | RTX 2060 6GB | 15.6"FHD 144Hz
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-8850H
RAM: 16GB DDR4-2400MHz (có thể nâng cấp tối đa 64GB với 4 khe RAM).
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe
Card đồ họa: NVIDIA Quadro P2000 4GB GDDR5 + Intel UHD Graphics 630.
HP ZBOOK 15 G5 i7-8850H | 16GB | 512GB | QUADRO P2000 4GB | 15.6" FHD
CPU: Intel Core i7-8665U (4 nhân, 8 luồng, xung nhịp tối đa 4.8GHz)
RAM: 8GB DDR4 (có thể nâng cấp tối đa 32GB)
Ổ cứng: SSD 256GB PCIe NVMe M.2
Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, chống chói, độ sáng 300 nits
DELL LATITUDE 7400 i7-8665U | 8GB | 256GB | 14.0" FHD
CPU: Intel Core i7-11800H
Màn hình: 15.6" IPS (2560 x 1440), 165Hz
ACER NITRO 5 AN515-57-77KU i7-11800H | 16GB | 512GB | 15.6" FHD | GeForce RTX 3060 6GB
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-8350U (Thế hệ 8)
Màn hình: 14.0 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS
Ổ cứng: 256GB SSD
HP ELITEBOOK 840G5 i5-8350U | 8GB | 256GB | 14" FHD IPS | WIN10 PRO
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-8350U
Màn hình: 13.3 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS, cảm ứng
RAM: 8GB LPDDR3
Ổ cứng: 256GB
HP ELITEBOOK x360 1030 G3 2-in-1 i5-8350U | 8GB | 256GB | 13" FHD TOUCH
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-7820HQ (Thế hệ 7)
Card đồ họa: NVIDIA Quadro M1200 (4GB GDDR5)
Màn hình: 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS
RAM: 16GB DDR4, 2400MHz
Ổ cứng: 512GB SSD
Hệ điều hành: Windows 10 Pro
DELL PRECISION 5520 i7-7820HQ | 16GB | 512G | QUADPRO M1200 4GB | 15"FHD | W10P
CPU: Intel® Core™ i7-8750H (2.6 GHz Turbo 4.3 GHz, 6 nhân, 12 luồng, cache 9MB)
RAM: 16GB DDR4-2666MHz
Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920x1080)
VGA: NVIDIA Quadro P2000 4GB GDDR5
Hệ Điều Hành: Windows 10 Licence
Tình trạng: Đã qua sử dụng
DELL PRECISION 7530 i7-8750H | 16GB | 512 | NVIDIA Quadro P2000 | 15.6" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-10300H (Thế hệ 10)
Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti (4GB GDDR6)
Màn hình: 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS, 144Hz
RAM: 16GB DDR4, 2933MHz
Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
ACER NITRO 5 AN515-55 i5-10300H | 16GB | 512GB | GTX 1650Ti 4GB | 15.6″ FHD 144Hz | W11 HOME
CAMERA IP THÂN TRỤ LECHANGE TF1P
Cảm biến hình ảnh: 2.0 Megapixel CMOS 1/3"
Độ phân giải: Full HD 1080P (1920 x 1080)
Ống kính cố định: 2.8mm với góc nhìn rộng 125 độ
Chuẩn nén: H.265/H.264
Hỗ trợ quan sát trong đêm: Tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh
CAMERA IP WIFI IMOU TF5 1080P
Cảm biến hình ảnh: 1/4" 1 Megapixel CMOS
Độ phân giải: 720P (1280 x 720)
Ống kính cố định: 3.6mm (2.8mm tùy chọn)
Chuẩn nén: HDCVI
Hỗ trợ quan sát trong đêm: Tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ Smart IR
CAMERA THÂN TRỤ DAHUA HAC-HFW1000RP
Cảm biến hình ảnh: 1/3" 4.0 Megapixel CMOS
Độ phân giải: 2K (2688 x 1520)
Ống kính cố định: 3.6mm với góc nhìn 81 độ
Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264+/H.264
Hỗ trợ quan sát trong đêm: Tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh
Chống ngược sáng: DWDR
CAMERA IP THÂN TRỤ DAHUA IPC-HFW4438M-I2
Cảm biến hình ảnh: 1/3" CMOS, 2 Megapixel progressive scan
Ống kính cố định: 3.6mm
Chuẩn nén: H.265
Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.01Lux@F1.2 (chế độ màu); 0.001Lux@F1.2 (đen trắng); 0Lux (IR LED on)
Chế độ ngày đêm: ICR
CAMERA IP THÂN TRỤ DAHUA DH- IPC-HFW1235M-I2
Cảm biến hình ảnh: 1/4" 1.0 Megapixel CMOS
Ống kính cố định: 2.8mm với góc nhìn 81 độ
Chuẩn nén: H.264; H.264B; H.264H
Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.1Lux@F2.1 (chế độ màu); 0.1Lux@F2.1 (đen trắng); 0Lux (IR LED on)
CAMERA IP DOME DAHUA DH-IPC-HDW1025C
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8" 2 Megapixel CMOS Exmor
Ống kính cố định: 2.8mm hoặc 3.6mm
Hỗ trợ quan sát trong đêm: Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
Chống ngược sáng: WDR (120dB)
CAMERA IP DOME DAHUA DH-IPC-HDW1225C 2.0Mp
Ống kính cố định: 3.6mm với góc nhìn 75 độ
Hỗ trợ quan sát trong đêm: Tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh
CAMERA THÂN TRỤ Dahua DH-HAC-HFW1020E
Cảm biến hình ảnh 1/4", độ phân giải 1,0 Megafixel HD 1280 x 720px- Ống kính tiêu cự 4.0mm góc quan sát 75 độ- Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on)- Hồng ngoại thông minh quan sát trong đêm tối đa 80m- Cho độ phân giải siêu nét HD trên đường dây Analog- Chức năng cân bằng trắng AWB, giảm nhiễu 3D-DNR, AGC, BLC
CAMERA DAHUA DH-HAC-HFW1020D
CAMERA IP THÂN TRỤ DAHUA DH-IPC-HFW1025B
KÊNH THÔNG TIN