Hỗ trợ trả góp 0%
Chính sách bảo hành hấp dẫn
0902 950 234
Giỏ hàng
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i5-10210U (4 nhân, 8 luồng, tốc độ lên đến 4.20 GHz)
RAM: 8GB DDR4 2666MHz (có thể nâng cấp)
Lưu trữ: 256GB PCIe NVMe SSD
Màn hình: 14.0 inch Full HD (1920 x 1080), IPS, chống chói, 250 nits, 45% NTSC
Đồ họa: Intel® UHD Graphics 620
HP ELITEBOOK 840G7 i5-10210U RAM 8G SSD 256G 14" FHD
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i5-1145G7 Thế hệ thứ 11 (4 nhân, 8 luồng, lên đến 4.40 GHz)
RAM: 16GB DDR4 3200MHz (có thể nâng cấp lên đến 64GB)
Lưu trữ: 512GB NVMe PCIe SSD
Màn hình: 14.0" Full HD (1920 x 1080) Chống chói, 250 nits, 45% NTSC, 60Hz
DELL LATITUDE 7420 I5-1145G7 RAM 16G SSD 512G 14" FHD
Bộ vi xử lý (CPU): Intel Core i9-12900H, 14 lõi, 20 luồng, tốc độ xung nhịp cơ bản 2.5 GHz, có thể tăng tốc lên đến 5.0 GHz.
Bộ nhớ (RAM): 16GB DDR5, tốc độ 4800 MHz.
Ổ cứng (SSD): 1TB SSD PCIe NVMe.
Card đồ họa (GPU): NVIDIA GeForce RTX 3060 với 6GB GDDR6.
Màn hình: 17.3 inch FHD (1920x1080) IPS, tần số quét 144Hz.
MSI GE76 i9-12900H RAM 16G SSD 1T RTX3060 6G 17.3” FHD 144Hz
Bộ vi xử lý (CPU): Intel Core i7-10710U, 6 lõi, 12 luồng, tốc độ cơ bản 1.1 GHz, tăng tốc lên đến 4.7 GHz.
Bộ nhớ (RAM): 16GB LPDDR3, tốc độ 2133 MHz.
Ổ cứng (SSD): 512GB SSD PCIe NVMe.
Màn hình: 13.3 inch FHD (1920x1080) IPS.
Dell XPS 7390 i7-10710U RAM 16G SSD 512G 13.3" FHD
Bộ vi xử lý (CPU): Intel Core i5-7300U, 2 lõi, 4 luồng, tốc độ cơ bản 2.6 GHz, tăng tốc lên đến 3.5 GHz.
Bộ nhớ (RAM): 8GB DDR4, tốc độ 2400 MHz.
Ổ cứng (SSD): 256GB SSD PCIe NVMe.
Màn hình: 14 inch FHD (1920x1080).
DELL LATITUDE 5480 I5-7300U ram 8G SSD 256G 14" FHD
Bộ vi xử lý (CPU): Intel Core i7-10850H, 6 lõi, 12 luồng, tốc độ cơ bản 2.7 GHz, tăng tốc lên đến 5.1 GHz.
Bộ nhớ (RAM): 16GB DDR4, tốc độ 2933 MHz.
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS.
DELL LATITUDE 5511 i7-10850H RAM 16G SSD 512G 15.6" FHD IPS
Màn hình: 15.6 inch FHD+ (1920x1200) IPS.
DELL PRECISION 5550 I7-10850H RAM 16G SSD 512G T1000 15.6" FHD IPS
Bộ vi xử lý (CPU): Intel Core i5-8265U, 4 lõi, 8 luồng, tốc độ cơ bản 1.6 GHz, tăng tốc lên đến 3.9 GHz.
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080).
DELL LATITUDE 5500 I5-8265U RAM 8G SSD 256G 15.6" FHD
Bộ vi xử lý (CPU): Intel Core i7-8665U, 4 lõi, 8 luồng, tốc độ cơ bản 1.9 GHz, tăng tốc lên đến 4.8 GHz.
DELL LATITUDE 5500 i7-8665U | 8GB | 256GB | 15.6" FHD
Bộ vi xử lý (CPU): Intel Core i9-9880H, 8 lõi, 16 luồng, tốc độ cơ bản 2.3 GHz, tăng tốc lên đến 4.8 GHz.
Bộ nhớ (RAM): 16GB DDR4, tốc độ 2666 MHz.
Ổ cứng (SSD): 512GB SSD PCIe.
Card đồ họa (GPU): NVIDIA Quadro T2000 với 4GB GDDR5.
DELL PRECISION 5540 I9-9880H RAM 16G SSD 512G T2000 15.6" FHD IPS
CPU: AMD Ryzen 3 3100, 4 nhân, 8 luồng, 3.6 GHz - 3.9 GHz, cache 18MB
RAM: 8GB DDR4
Case: Infinity Mid Tower, thép và nhựa, hỗ trợ ổ cứng 2.5" và 3.5"
GPU: ASUS RX470, 4GB GDDR5
PSU: Aero 500W
Fan Case: 4 cái Coolmoon, 120mm, 1200 RPM, < 25 dBA, RGB LED
SSD: 128GB SATA 3
HDD: 500GB SATA, 7200 RPM
PC Case Ryzen 3-3100 4C/8T
PC AURORA RENDER Xeon E5 2673 v3 32GB SSD 256GB RTX 3060
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-13700H
RAM: 16GB DDR4.
Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD.
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) OLED,
Đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
ASUS Vivobook 15 OLED A1505VA i7-13700H RAM 16GB DDR4 SSD 512GB 15.6"
Bộ vi xử lý: Intel Core i3-7100 (3.7 GHz, bộ nhớ cache 3MB)
RAM: 8GB DDR4 (nâng cấp đến 16GB)
SSD: 128GB
Đồ họa: Intel HD Graphics 530
Cổng kết nối: USB, HDMI, VGA, RJ45, âm thanh
Nguồn điện: 240W
Hình dạng: Mini Tower
Trọng lượng: 5.90 kg
PC Dell Vostro 3668 i3-7100 RAM 8GB SSD 128GB
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-11260H, 6 nhân, 12 luồng, tần số cơ bản 2.6 GHz, tần số turbo 4.4 GHz.
Ổ cứng: 512GB SSD.
Card đồ họa (GPU): NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6.
Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), tần số quét 120Hz.
DELL GAMING G15-5511 i5-11260H | 16GB | 512GB | RTX3050 4GB | 15.6" FHD 120Hz
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i7-10870H (2.2 GHz, 16M Cache, up to 5.0 GHz, 8 cores)
Chipset: Mobile Intel® HM470 Express Chipsets
Bộ nhớ trong: 16GB (8GB x 2) DDR4 3200MHz SO-DIMM
Số khe cắm: 2x SO-DIMM slots (Dung lượng tối đa: 32GB)
Card đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 (6GB GDDR6)
Ổ cứng SSD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
Asus R0G Strix G512LV i7 10870H | 16GB | 512GB | RTX2060 | 15.6" FHD 144Hz
Số kênh: Hỗ trợ 8 kênh camera IP.
Độ phân giải ghi hình: Lên đến 12MP.
Chuẩn nén video: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
Băng thông đầu vào: Tối đa 80 Mbps.
Cổng xuất hình ảnh: HDMI (4K) và VGA (1080p).
Dung lượng lưu trữ: Hỗ trợ 1 ổ cứng với dung lượng tối đa 10TB
ĐẦU GHI HÌNH IP 8 kênh ACUSENSE HIKVISION DS-7608NXI-K1
Số kênh: Hỗ trợ 4 kênh camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP.
Độ phân giải ghi hình: Hỗ trợ độ phân giải lên đến 5MP.
Chuẩn nén video: H.265+/H.265 giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ.
Cổng xuất hình ảnh: HDMI (Full HD 1080p) và VGA.
Dung lượng lưu trữ: Hỗ trợ 1 ổ cứng với dung lượng tối đa 6TB.
ĐẦU GHI HÌNH HDCVI 4 KÊNH DAHUA DH-XVR5104HS-X1
Số kênh: Hỗ trợ 4 kênh camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP.
Độ phân giải ghi hình: Hỗ trợ 1080p Lite.
Chuẩn nén video: H.264+/H.264.
Cổng xuất hình ảnh: HDMI (1920×1080) và VGA.
Dung lượng lưu trữ: Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa 6TB.
ĐẦU GHI HÌNH HDTVI 4 KÊNH HILOOK DVR-204G-F1
Số kênh: 8 kênh IP
Độ phân giải: Lên đến 6 MP
Băng thông: Tối đa 40 Mbps
Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
Cổng ra: VGA / HDMI, xem lại 8 kênh đồng thời
Hỗ trợ chuẩn: ONVIF 2.4
Lưu trữ: 1 HDD SATA, dung lượng tối đa 4TB
ĐẦU GHI HÌNH IP 8 KÊNH KBVISION KX-A8118N2
Số kênh: 4 kênh IP.
Độ phân giải: Lên đến 12MP.
Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264.
Cổng xuất hình ảnh: VGA/HDMI.
Dung lượng lưu trữ: 1 ổ cứng SATA, tối đa 16TB.
ĐẦU GHI IP 4 KÊNH KBVISION KX-A8114N2
Số kênh: 8 kênh IP.
Độ phân giải: Hỗ trợ lên đến 12MP.
Chuẩn nén video: Smart H.265+/H.265/Smart H.264+/H.264/MJPEG.
Băng thông: 80 Mbps (đầu vào), 80 Mbps (ghi), 60 Mbps (đầu ra).
Cổng xuất hình ảnh: HDMI (4K) và VGA.
Dung lượng lưu trữ: Hỗ trợ 1 ổ cứng, tối đa 20TB.
ĐẦU GHI HÌNH IP 8 KÊNH DAHUA DHI-NVR4108HS-4KS3
Số kênh: 5 kênh IP.
Độ phân giải: Hỗ trợ lên đến 6MP.
Chuẩn nén video: S+265/H.265/H.264.
Dung lượng lưu trữ: 1 ổ cứng SATA, tối đa 8TB.
ĐẦU GHI HÌNH 5 KÊNH TIANDY TC-R3105
Độ phân giải: 4.0 Megapixel (2688 x 1520)
Ống kính: Cố định 3.6mm
Khoảng cách hồng ngoại: 80 mét với công nghệ Smart IR
Chuẩn bảo vệ: IP67 chống bụi và nước
Nguồn điện: DC 12V hoặc PoE (Power over Ethernet)
CAMERA IP THÂN TRỤ 4.0MP DAHUA DH-IPC-HFW2431TP-AS-S2
Chuẩn Wi-Fi: Hỗ trợ IEEE 802.11 b/g/n.
Tốc độ: Lên đến 300Mbps trên băng tần 2.4GHz.
Số lượng người dùng: Hỗ trợ tối đa 128 thiết bị đồng thời.
Tần số hoạt động: Chỉ hỗ trợ băng tần 2.4GHz.
Nguồn cấp: Hỗ trợ PoE (Power over Ethernet) chuẩn 802.3af
WIFI RUIJIE RG-AP210-L
Chuẩn Wi-Fi: Hỗ trợ 802.11ac (băng tần 5GHz) và 802.11n (băng tần 2.4GHz).
Tốc độ: Lên đến 867 Mbps trên băng tần 5GHz và 300 Mbps trên băng tần 2.4GHz.
Ăng-ten: Tích hợp ăng-ten đa hướng tối ưu hóa vùng phủ sóng.
Số lượng thiết bị: Hỗ trợ tối đa 255 thiết bị đồng thời trên mỗi radio.
Nguồn cấp: Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE (chuẩn 802.3af)
WIFI ARUBA APIN0205
Chuẩn Wi-Fi: Hỗ trợ Wi-Fi 5 (802.11ac) với băng tần kép (2.4GHz và 5GHz).
Tốc độ: Lên đến 450Mbps trên băng tần 2.4GHz và 867Mbps trên băng tần 5GHz.
Ăng-ten: Thiết kế ăng-ten cải tiến với độ lợi 3 dBi, tối ưu hóa vùng phủ sóng.
Số lượng thiết bị: Hỗ trợ hơn 250 thiết bị kết nối đồng thời.
Nguồn cấp: Hỗ trợ PoE (802.3af), công suất tiêu thụ tối đa 6.5W
WIFI UniFi AC LR (UAP-AC-LR)
Bộ vi xử lý (CPU): Intel Core i7-6820HQ, 4 lõi, 8 luồng, tốc độ xung nhịp cơ bản 2.7 GHz, có thể tăng tốc lên đến 3.6 GHz.
Card đồ họa (GPU): NVIDIA Quadro M2000M với 4GB GDDR5.
DELL PRECISION 7510 I7-6820HQ | 16GB | 256GB | Quadro M2000M (4GB) | 15.6″ FHD
Độ phân giải: 3.0MP (2304×1296 pixels) @ 30fps.
Loại ống kính: 4mm/6mm, độ chính xác cao.
Độ sáng tối thiểu: 0.0008 Lux (IR) và 0.1 Lux (trắng).
Tầm quan sát IR: 50m.
Tầm quan sát trắng: 30m.
Độ chịu nhiệt: -40°C đến 60°C.
Độ bền: IP67 (chống bụi và nước).
Hệ thống ánh sáng: 6 đèn LED đen trắng.
Tích hợp mic: Có, với khả năng thu âm cao.
Tiêu chuẩn: Hỗ trợ Onvif Profile S/T.
Nguồn điện: POE (Power over Ethernet).
Khả năng quay và xoay: Hỗ trợ điều chỉnh ống kính, quay và xoay linh hoạt.
Công nghệ nén hình ảnh: H.265, H.264.
Camera TIANDY TC-C131N
Cảm biến hình ảnh: 1/2.7" Sony NIR 2.0MP
Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x 1080)
Ống kính: 3.6mm (Góc nhìn 88°)
Khoảng cách hồng ngoại: 20 mét với công nghệ Smart IR
Chế độ ngày/đêm: ICR
CAMERA THÂN TRỤ KBVISION KX-A2011C4
Khoảng cách hồng ngoại: 10 mét
Hỗ trợ âm thanh: Giao tiếp hai chiều
Lưu trữ: Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 128GB
CAMERA IP HỒNG NGOẠI 2MP ICANTEK ICAN 78S
Cảm biến hình ảnh: 1/3" CMOS, 2.0 Megapixel (1920 x 1080)
Âm thanh: Tích hợp loa và mic, cho phép đàm thoại hai chiều
Chuẩn bảo vệ
CAMERA IP Wi-Fi Uniarch-Uho-S2E
ới đây là 4 thông số quan trọng nhất của Dell Latitude 5480:
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-6300U
Ổ cứng: 256GB SSD
Màn hình: 14-inch FHD (1920 x 1080)
Dell latitude 5480 Core i5-6300U ram 8G DDR4 SSD 256G 14" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-8250U (4 nhân, 8 luồng, tốc độ tối đa 3.4 GHz).
RAM: 8GB DDR4.
Ổ cứng: SSD 256GB.
Card đồ họa: NVIDIA GeForce MX130 2GB.
Màn hình: 14 inch Full HD (1920 x 1080).
Dell latitude 5490 I5 8250U 8G 256G MX130 2G 14" FHD
Dell latitude 5490 I5 8250U 8G 256G 14" FHD
Kết nối: 2.4 GHz không dây và USB
Tốc độ truyền tải: Lên đến 150 Mbps
Băng tần: 2.4 GHz
Tiêu chuẩn: IEEE 802.11b/g/n
GAMESTICK LITE 2.4G WIRELESS GAMEPAD I125207
Kết nối: USB
Số nút: 39 nút
Đèn LED RGB: Hỗ trợ ánh sáng RGB
Chức năng Macro: Hỗ trợ ghi lại và xóa macro
Kiểu nút: Nút cơ (blue switch)
SPACE WARSHIPS F6 1-HAND GAME KEY
Kết nối: USB 2.0
Số nút: 35 nút
Chức năng Macro: Hỗ trợ ghi lại và xóa macro (G1 - G6)
Kích thước: 9.17 x 7.16 x 1.49 inch
K50 Wired USB One-Handed Keyboard
Kết nối: Bluetooth 4.0
Dung lượng pin: Gamepad 300 mAh, Bàn phím 350 mAh, Chuột 200 mAh
Thời gian sử dụng: Gamepad lên đến 10 giờ, Bàn phím lên đến 20 giờ, Chuột lên đến 50 giờ
Sạc: Cổng micro USB, thời gian sạc khoảng 2 giờ
Đèn nền: RGB LED trên bàn phím
Tương thích: Android, iOS, Windows, PS3
ELBME Z08 4IN1 GAME COMBO PACK
CPU: Intel Xeon E3 1245v5
Đồ họa: Intel HD Graphics 630, P630
Bộ nhớ: 8GB DRAM4
Đĩa cứng: NVME 256GB
Dell Precision T3420 SFF/ Xeon E3-1245v5, Dram4 8Gb, Ổ NVME 256G
KÊNH THÔNG TIN