Hỗ trợ trả góp 0%
Chính sách bảo hành hấp dẫn
0902 950 234
Giỏ hàng
Dell latitude 7480,i5-7300U ram 8G SSD 256G 14" FHD
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i5-10310U (1.7GHz, tối đa 4.4GHz, 4 nhân, 8 luồng, bộ nhớ đệm 6MB) .
RAM: 16GB DDR4 .
Ổ cứng: SSD 512GB .
Màn hình: 14.0" FHD (1920x1080) IPS, chống chói .
Card đồ họa: Intel® UHD Graphics tích hợp .
DELL LATITUDE 7410 i5-10310U | 16G | 512G | 14" FHD CARBON
CPU: Intel Core i7-10610U
RAM: 8GB DDR4
Ổ cứng: SSD 256GB
Màn hình: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080), IPS
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 10th Gen
DELL LATITUDE 5310 I7-10610U | 8GB | 256GB | 13.3" FHD
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i5-1235U (tối đa 4.40 GHz, 10 nhân, 12 luồng, bộ nhớ đệm 12MB) .
RAM: 8GB DDR4 3200MHz .
Ổ cứng: SSD 512GB NVMe PCIe .
Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080), tần số quét 120Hz, chống chói .
Card đồ họa: Intel® Iris Xe Graphics tích hợp .
[NEW 100%] DELL VOSTRO 3520 i5-1235U | 8GB | 512GB | 15.6" FHD 120Hz | Dos | Black
Bộ vi xử lý: Intel Core i3-1115G4 (2 nhân, 4 luồng, xung nhịp tối đa 4.1GHz)
Bộ nhớ lưu trữ: SSD 256GB PCIe NVMe (M.2 2280)
Card đồ họa: Intel UHD Graphics
Màn hình: 14 inch Full HD (1920x1080), công nghệ LED Backlit
[NEW 100%] HP 14 DQ2055 i3-1115G4 | 8GB | 256GB | 14"FHD | W10 | SILVER
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i7-8665U (4 nhân, 8 luồng, xung nhịp cơ bản 1.9 GHz, tối đa 4.8 GHz với Turbo Boost) .
RAM: 8GB DDR4 (có thể nâng cấp lên 32GB) .
Ổ cứng: SSD 256GB PCIe NVMe .
Card đồ họa: Intel® UHD Graphics 620 tích hợp .
DELL LATITUDE 5400 i7-8665U | 8GB | 256GB | 14" FHD IPS
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-8365U (4 nhân, 8 luồng, xung nhịp tối đa 4.1GHz)
RAM: 8GB DDR4 (hỗ trợ nâng cấp lên 32GB)
Bộ nhớ lưu trữ: SSD 256GB PCIe NVMe
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 620 (tích hợp)
Màn hình: 14 inch Full HD (1920x1080), tấm nền IPS
Dell Latitude 5400 i5-8365U | 8GB | 256GB | 14.0 FHD IPS
Chuẩn Wi-Fi: Hỗ trợ 802.11ac Wave 2 với băng tần kép (2.4GHz và 5GHz).
Tốc độ: Lên đến 600Mbps trên băng tần 2.4GHz và 1733Mbps trên băng tần 5GHz, tổng cộng 2333Mbps.
Ăng-ten: Tích hợp ăng-ten băng tần kép với công nghệ 4x4 MU-MIMO.
Số lượng thiết bị: Hỗ trợ tối đa 256 thiết bị đồng thời trên mỗi băng tần.
Nguồn cấp: Tương thích với PoE (802.3af/802.3at) hoặc nguồn DC
WIFI ARUBA APIN0325
Chuẩn Wi-Fi: Hỗ trợ Wi-Fi 5 (802.11ac) với băng tần kép (2.4GHz và 5GHz).
Tốc độ: Lên đến 450Mbps trên băng tần 2.4GHz và 1300Mbps trên băng tần 5GHz, tổng cộng 1.75Gbps.
Ăng-ten: Công nghệ MIMO 3x3, tích hợp sẵn, tối ưu hóa vùng phủ sóng.
Số lượng thiết bị: Hỗ trợ hơn 250 thiết bị kết nối đồng thời.
Nguồn cấp: Hỗ trợ PoE (802.3af) với công suất tiêu thụ tối đa 9W.
WIFI UNIFI UAP AC Pro (UAP-AC-Pro)
Chuẩn Wi-Fi: Hỗ trợ Wi-Fi 6 (802.11ax) với băng tần kép (2.4GHz và 5GHz).
Tốc độ: Lên đến 3000Mbps (AX3000), hỗ trợ băng thông 160MHz trên băng tần 5GHz.
Công nghệ: Tích hợp EasyMesh, giúp mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi toàn bộ ngôi nhà.
Cổng kết nối: 1 cổng WAN Gigabit Ethernet và 2 cổng LAN Gigabit Ethernet.
Nguồn cấp: Sử dụng nguồn DC 12V, 1.0A
WIFI ZTE ZXHN H3601
Kết nối: Có dây (USB)
Driver: 50mm
Âm thanh: Công nghệ âm thanh vòm 7.1
Đèn LED: RGB đa màu
Đệm tai: Chất liệu đệm da
Độ nhạy: -42 dB
TAI NGHE DAREU EH406 (MULTI-LED)
Kết nối: USB
Đệm tai: Chất liệu đệm da PU
TAI NGHE GAMING MULITICOLOR JRS-M1
Chuẩn Wi-Fi: Hỗ trợ Wi-Fi 5 (802.11ac Wave 2) với băng tần kép (2.4GHz và 5GHz).
Tốc độ: Lên đến 600Mbps trên băng tần 2.4GHz và 1300Mbps trên băng tần 5GHz, tổng cộng 1900Mbps.
Công nghệ MU-MIMO: Cho phép nhiều thiết bị gửi và nhận dữ liệu đồng thời mà không làm giảm hiệu suất.
Ăng-ten: Tích hợp 4 ăng-ten ngoài với công nghệ Beamforming, tăng cường vùng phủ sóng.
Cổng kết nối: 1 cổng WAN Gigabit và 4 cổng LAN Gigabit.
ROUTER WIFI TP-LINK C80 AC1900
Chuẩn Wi-Fi: Hỗ trợ chuẩn 802.11n với tốc độ lên đến 150Mbps.
Chế độ hoạt động: Hỗ trợ 5 chế độ: AP, Router, WISP, Client và Universal Repeater.
Cổng kết nối: 1 cổng Ethernet 10/100Mbps để kết nối Internet hoặc LAN.
Bảo mật: Hỗ trợ mã hóa WEP 64/128-bit, WPA và WPA2 để bảo vệ mạng không dây.
Nguồn cấp: Có thể cấp nguồn qua adapter hoặc cáp USB từ máy tính.
ROUTER & MINI WIFI TENDA N150
Chuẩn Wi-Fi: Hỗ trợ Wi-Fi 5 (802.11ac Wave 2).
Tốc độ: Lên đến 300Mbps trên băng tần 2.4GHz và 867Mbps trên băng tần 5GHz, tổng cộng 1200Mbps.
Ăng-ten: Tích hợp 2 ăng-ten với độ lợi 4 dBi, tối ưu hóa vùng phủ sóng.
Công nghệ MU-MIMO: Hỗ trợ truyền dữ liệu đồng thời đến nhiều thiết bị.
Chế độ hoạt động: Hỗ trợ các chế độ Repeater, Router, AP, WISP và WPS.
WIFI RUIJIE RG-EW1200R
Tốc độ Wi-Fi: Hỗ trợ tốc độ lên đến 750Mbps (300Mbps trên băng tần 2.4GHz và 433Mbps trên băng tần 5GHz).
Băng tần kép: Hoạt động trên cả hai băng tần 2.4GHz và 5GHz.
Chế độ Access Point: Có thể chuyển đổi thành điểm truy cập không dây khi kết nối qua cổng Ethernet.
Đèn tín hiệu thông minh: Giúp tìm vị trí lắp đặt tối ưu bằng cách hiển thị cường độ tín hiệu.
Tương thích: Hoạt động với mọi router Wi-Fi hoặc điểm truy cập không dây.
WIFI TP-LINK RE205
Tốc độ không dây: Hỗ trợ tốc độ lên đến 150Mbps, lý tưởng cho việc xem video trực tuyến hoặc chơi game.
Chuẩn Wi-Fi: Tuân thủ chuẩn IEEE 802.11n, tương thích với các thiết bị chuẩn 802.11b/g/n.
Ăng-ten: Ăng-ten ngoài 4dBi có thể tháo rời, giúp tăng cường tín hiệu.
Bảo mật: Hỗ trợ mã hóa WPA/WPA2 để bảo vệ kết nối không dây.
Nút WPS: Dễ dàng thiết lập bảo mật không dây chỉ với một nút nhấn.
USB WIFI TP-LINK TL-WN722N 150Mbps
Độ phân giải: 1MP (1280×720) với cảm biến CMOS 1/4”, cho hình ảnh rõ nét.
Hồng ngoại: Tầm nhìn ban đêm lên đến 30m, hỗ trợ Smart IR giúp điều chỉnh ánh sáng hồng ngoại thông minh.
Chuẩn chống nước: IP67, đảm bảo hoạt động tốt trong môi trường ngoài trời.
Ống kính: 3.6mm cố định (tùy chọn 2.8mm), góc nhìn rộng phù hợp với nhiều vị trí lắp đặt.
Nguồn điện: DC12V, công suất tiêu thụ tối đa 2.8W, giúp tiết kiệm điện năng
CAMERA HỒNG NGOẠI DAHUA DH-HAC-HDW1000MP-S3
Độ phân giải: 3MP (2304×1296) @30fps, cho hình ảnh sắc nét và chi tiết.
Chuẩn nén video: S+265/H.265/H.264, giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ.
Hồng ngoại: Tầm nhìn ban đêm lên đến 30m, đảm bảo giám sát hiệu quả trong điều kiện thiếu sáng.
Tích hợp micro: Thu âm với độ trung thực cao, hỗ trợ giám sát âm thanh.
Chuẩn chống nước: IP66, giúp camera hoạt động tốt trong môi trường ngoài trời.
CAMERA IP DOME TIANDY TC-C13XN 3MP
Cảm biến hình ảnh: 1/2.7" CMOS, độ phân giải 2.0 Megapixel (1920 x 1080)
Ống kính: Cố định 3.6mm (tùy chọn 2.8mm, 6mm)
Khoảng cách hồng ngoại: 20 mét với công nghệ Smart IR
Chuẩn bảo vệ: IP67 chống bụi và nước
Nguồn điện: DC 12V
CAMERA HDCVI COOPER 2MP DAHUA DH-HAC-T1A21P
Ống kính: 2.7-13.5mm vari-focal lens
Khoảng cách hồng ngoại: 30 mét với công nghệ Smart IR
Tính năng bổ sung: Hỗ trợ nhiều định dạng video (HDCVI, CVBS, và các định dạng HD analog khác), chuyển đổi qua menu OSD hoặc bộ điều khiển UTC, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động điều chỉnh độ lợi (AGC), chống ngược sáng (BLC), giảm nhiễu số (2D-DNR)
CAMERA IP DOME 2MP DAHUA DH-HAC-HDW12A0RN-VF
Độ phân giải: 4.0 Megapixel (2688 x 1520)
Ống kính: 2.8mm, 4mm và 6mm
CAMERA IP HỒNG NGOẠI 4MP HIKVISION DS-2CD2346G2-ISU/SL
Cảm biến hình ảnh: 1/2.9" CMOS
Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x 1080)
Ống kính: Cố định 2.8mm hoặc 4mm
CAMERA IP THÂN TRỤ TIANDY TC-C32QN/2MP
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-1335U (10 lõi, 12 luồng, xung nhịp tối đa 4.60GHz)
RAM: 8GB LPDDR5, tốc độ 4800 MT/s
Bộ nhớ lưu trữ: SSD 256GB PCIe NVMe M.2
Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics (tích hợp)
Màn hình: 13.3 inch Full HD (1920x1080), cảm ứng, tấm nền IPS/WVA, chống chói, độ sáng 250 nits
DELL LATITUDE 3340 2in1 i5-1335U | 8G | 256G | 13.3" FHD TOUCH
DELL LATITUDE 7420 2in1 i7-1185G7 | 16G | 256G | 14" FHD TOUCH
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-1185G7 (4 nhân, 8 luồng, xung nhịp tối đa 4.8GHz)
RAM: 16GB LPDDR4x 4266MHz (hàn trên main, không nâng cấp được)
Màn hình: 13.3 inch Full HD (1920x1080), tấm nền IPS, cảm ứng, độ sáng 300 nits
Dell Latitude 7320 i7-1185G7 | 16G | 256G | 13.3" FHD
DELL LATITUDE 7310 i5-10310U | 16GB | 256GB | 13.3" FHD
Cảm biến hình ảnh: 1/2.7" Sony NIR 2.0MP
Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x 1080) @ 25/30fps
Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87°)
CAMERA IP DOME 2MP KBVISION KX-A2112N2
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8" CMOS, độ phân giải 2.0 Megapixel (1920 x 1080) @ 25/30fps
Ống kính: Cố định 2.8mm (góc nhìn 102°)
Chuẩn nén video: H.265+, siêu tiết kiệm băng thông và ổ cứng
CAMERA IP DOME 2MP DAHUA DH-IPC-HDW1230T2-S5
Ống kính: Cố định 2.8mm, góc nhìn 101° (H), 54° (V), 123° (D)
CAMERA IP THÂN TRỤ IMOU BULLET 2C F22P 2MP
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8" CMOS, độ phân giải 3.0 Megapixel (2304 x 1296) @ 25/30fps
Ống kính: Cố định 3.6mm, góc nhìn 83°, quay quét ngang 355°, quay quét dọc -5° đến 80°
Khoảng cách hồng ngoại: 10 mét với công nghệ Smart IR
CAMERA IP IMOU RANGER 2 A32 3.0MP
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i5-10200H (4 nhân, 8 luồng, xung nhịp tối đa 4.1GHz) .
RAM: 16GB DDR4 3200MHz .
Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe .
Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS, chống chói .
Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 .
Lenovo Legion Y7000 I5-10200H | 16GB | 512G | GTX1650 4G | 15.6" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-13500HX (14 nhân, 20 luồng, xung nhịp tối đa 4.7GHz)
RAM: 16GB DDR5 (hỗ trợ nâng cấp lên 32GB)
Bộ nhớ lưu trữ: SSD 512GB PCIe NVMe (hỗ trợ mở rộng lên 2TB)
Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 (8GB GDDR6)
Màn hình: 16 inch WUXGA (1920x1200), tấm nền IPS, 165Hz, độ sáng 400 nits, 100% sRGB
Acer Neo 16 I5-13500HX | 16GB | 512G | RTX4060 8G | 16" 2.5K 165Hz
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-12700H (14 nhân, 20 luồng, xung nhịp tối đa 4.7GHz)
RAM: 16GB DDR4 (8GB x2, hỗ trợ nâng cấp lên 64GB)
Bộ nhớ lưu trữ: SSD 1TB NVMe PCIe Gen4x4
Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3070Ti (8GB GDDR6)
Màn hình: 17.3 inch Full HD (1920x1080), tần số quét 360Hz
MSI GP76 i7-12700H | 16GB | 1TB | RTX3070 Ti 8G | 17.3" FHD
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i5-1145G7 (4 nhân, 8 luồng, tốc độ lên đến 4.4 GHz)
RAM: 8GB DDR4 3200MHz (có thể nâng cấp lên 32GB)
Lưu trữ: 256GB PCIe NVMe SSD (có khe mở rộng để nâng cấp thêm)
Màn hình: 14.0 inch Full HD (1920 x 1080), chống chói, độ sáng 250 nits
DELL LATITUDE 5420 i5-1145G7 RAM 8G SSD 256G 14" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-8265U (4 nhân, 8 luồng, xung nhịp tối đa 3.9GHz)
RAM: 8GB DDR4 2400MHz (hỗ trợ nâng cấp lên 32GB)
Màn hình: 14 inch Full HD (1920x1080), tấm nền IPS, chống chói
DELL LATITUDE 7400 i5-8265U | 8GB | 256GB | 14" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-8650U (8M Cache, tốc độ tối đa 4.20 GHz).
RAM: 8GB DDR4 Bus 2400MHz.
Ổ cứng: SSD 256GB M.2 NVMe.
Màn hình: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS chống chói.
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 620.
DELL LATITUDE 7490 i7-8650U | 8GB | 256GB | 14" FHD
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i5-1135G7 (4 nhân, 8 luồng, tốc độ lên đến 4.2 GHz)
RAM: 8GB DDR4 3200MHz (có thể nâng cấp)
Lưu trữ: 256GB PCIe NVMe SSD
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), chống chói, 250 nits
Đồ họa: NVIDIA GeForce MX450 2GB
HP PROBOOK 450 G8 i5-1135G7/RAM-8GB/SSD-256G MX450 2G 15.6" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-12850H (24MB Cache, 14 nhân, 20 luồng, tốc độ tối đa 4.80 GHz).
RAM: 16GB DDR5 Bus 4800MHz (có thể nâng cấp tối đa 64GB).
Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe tốc độ cao.
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS chống chói, độ sáng 250 nits.
Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics tích hợp.
DELL LATITUDE 5531 I7-12850H | 16GB DDR5 | 1TB | 15.6" FHD
Bộ vi xử lý: Intel Core i7-10750H (12MB Cache, 6 nhân, 12 luồng, tốc độ tối đa 5.0 GHz).
RAM: 16GB DDR4 Bus 2933MHz (có thể nâng cấp tối đa 24GB).
Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe (hỗ trợ nâng cấp tối đa 4TB).
Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti 4GB GDDR6.
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, 100% sRGB, chống chói.
DELL INSPIRON 7501 I7-10750H | 16GB | 512G | GTX1650TI 4G | 15.6" FHD
KÊNH THÔNG TIN